Bản dịch của từ Pulpiteering trong tiếng Việt
Pulpiteering

Pulpiteering (Adjective)
Đó là, hoặc gợi nhớ đến một người làm bục giảng; rao giảng.
That is or is reminiscent of a pulpiteer preaching.
His pulpiteering speech inspired many at the social justice rally.
Bài phát biểu pulpiteering của anh ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người tại buổi biểu tình vì công lý xã hội.
The pulpiteering tone did not resonate with the young audience.
Giọng điệu pulpiteering không tạo được sự đồng cảm với khán giả trẻ.
Is her pulpiteering style effective in promoting social change?
Phong cách pulpiteering của cô ấy có hiệu quả trong việc thúc đẩy thay đổi xã hội không?
Pulpiteering (Noun)
The pulpiteering at the rally inspired many to join the cause.
Hành động pulpiteering tại buổi biểu tình đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia.
Pulpiteering does not always lead to positive social change.
Pulpiteering không phải lúc nào cũng dẫn đến sự thay đổi xã hội tích cực.
Is pulpiteering effective in promoting social justice initiatives?
Liệu pulpiteering có hiệu quả trong việc thúc đẩy các sáng kiến công bằng xã hội không?
Pulpiteering là thuật ngữ chỉ hành động diễn thuyết một cách hùng hồn từ bục giảng, đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo hoặc chính trị. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả phong cách diễn đạt có tính thuyết phục cao để kêu gọi, dẫn dắt hoặc kích động người nghe. Trong văn cảnh tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt Anh–Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với giọng điệu và ngữ điệu đặc trưng cho từng vùng miền.
Từ "pulpiteering" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pulpitum", nghĩa là "bục giảng" hay "bục diễn thuyết". Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng để chỉ hành động diễn thuyết hay giảng bài trên bục, thường liên quan đến các vấn đề chính trị hoặc xã hội. Trong bối cảnh hiện đại, nó thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc lợi dụng bục giảng để tuyên truyền, khiến cho ý nghĩa của nó chuyển hướng từ việc truyền đạt tri thức thành phê phán các hình thức thao túng ý kiến công chúng.
"Pulpiteering" là một thuật ngữ ít phổ biến, thường không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc trong các cuộc thảo luận về phong cách diễn thuyết ở các buổi lễ hoặc bài giảng. Nó chỉ một phong cách diễn thuyết giảng dạy mà không có sự cân nhắc tới các vấn đề phức tạp hoặc sâu sắc. Sự sử dụng từ này cũng có thể thấy trong các bài viết học thuật về tôn giáo hoặc retorik.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp