Bản dịch của từ Pulpiteering trong tiếng Việt

Pulpiteering

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pulpiteering (Adjective)

01

Đó là, hoặc gợi nhớ đến một người làm bục giảng; rao giảng.

That is or is reminiscent of a pulpiteer preaching.

Ví dụ

His pulpiteering speech inspired many at the social justice rally.

Bài phát biểu pulpiteering của anh ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người tại buổi biểu tình vì công lý xã hội.

The pulpiteering tone did not resonate with the young audience.

Giọng điệu pulpiteering không tạo được sự đồng cảm với khán giả trẻ.

Is her pulpiteering style effective in promoting social change?

Phong cách pulpiteering của cô ấy có hiệu quả trong việc thúc đẩy thay đổi xã hội không?

Pulpiteering (Noun)

01

Hành động hoặc thực hành thuyết giảng với tư cách là người giảng bài, hoặc theo cách của người giảng bài.

The action or practice of preaching as a pulpiteer or in the manner of a pulpiteer.

Ví dụ

The pulpiteering at the rally inspired many to join the cause.

Hành động pulpiteering tại buổi biểu tình đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia.

Pulpiteering does not always lead to positive social change.

Pulpiteering không phải lúc nào cũng dẫn đến sự thay đổi xã hội tích cực.

Is pulpiteering effective in promoting social justice initiatives?

Liệu pulpiteering có hiệu quả trong việc thúc đẩy các sáng kiến công bằng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pulpiteering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pulpiteering

Không có idiom phù hợp