Bản dịch của từ Pulverizing trong tiếng Việt

Pulverizing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pulverizing (Verb)

pˈʌlvɚˌaɪzɨŋ
pˈʌlvɚˌaɪzɨŋ
01

Tiêu diệt hoàn toàn; cấp độ hoàn toàn.

Destroy utterly level completely.

Ví dụ

The new policy is pulverizing the local small businesses in downtown.

Chính sách mới đang phá hủy hoàn toàn các doanh nghiệp nhỏ ở trung tâm.

The community did not expect such pulverizing effects from the new law.

Cộng đồng không mong đợi những tác động phá hủy mạnh mẽ từ luật mới.

Are the recent changes pulverizing the social fabric of our neighborhood?

Liệu những thay đổi gần đây có đang phá hủy cấu trúc xã hội của khu phố không?

Dạng động từ của Pulverizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pulverize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pulverized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pulverized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pulverizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pulverizing

Pulverizing (Adjective)

pˈʌlvɚˌaɪzɨŋ
pˈʌlvɚˌaɪzɨŋ
01

Hoàn toàn biến đổi hoặc tàn phá.

Utterly transforming or devastating.

Ví dụ

The pulverizing effects of poverty devastate many communities in America.

Những tác động tàn phá của nghèo đói làm suy yếu nhiều cộng đồng ở Mỹ.

The new policy is not pulverizing the existing social structures.

Chính sách mới không làm tàn phá các cấu trúc xã hội hiện có.

Are the pulverizing changes in society affecting your daily life?

Những thay đổi tàn phá trong xã hội có ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pulverizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pulverizing

Không có idiom phù hợp