Bản dịch của từ Pulverizing trong tiếng Việt
Pulverizing

Pulverizing (Verb)
Tiêu diệt hoàn toàn; cấp độ hoàn toàn.
The new policy is pulverizing the local small businesses in downtown.
Chính sách mới đang phá hủy hoàn toàn các doanh nghiệp nhỏ ở trung tâm.
The community did not expect such pulverizing effects from the new law.
Cộng đồng không mong đợi những tác động phá hủy mạnh mẽ từ luật mới.
Are the recent changes pulverizing the social fabric of our neighborhood?
Liệu những thay đổi gần đây có đang phá hủy cấu trúc xã hội của khu phố không?
Dạng động từ của Pulverizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pulverize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pulverized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pulverized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pulverizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pulverizing |
Pulverizing (Adjective)
Hoàn toàn biến đổi hoặc tàn phá.
The pulverizing effects of poverty devastate many communities in America.
Những tác động tàn phá của nghèo đói làm suy yếu nhiều cộng đồng ở Mỹ.
The new policy is not pulverizing the existing social structures.
Chính sách mới không làm tàn phá các cấu trúc xã hội hiện có.
Are the pulverizing changes in society affecting your daily life?
Những thay đổi tàn phá trong xã hội có ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của bạn không?
Họ từ
"Pulverizing" là động từ có nghĩa là làm cho một vật trở nên mịn hoặc bột thông qua quá trình nghiền nát. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp, thực phẩm và hóa học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa phiên bản Anh và Mỹ cho từ "pulverizing", tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Trong ngữ cảnh công nghiệp, "pulverizing" có thể chỉ hành động chuẩn bị nguyên liệu để sử dụng trong sản xuất hoặc chế biến.
Từ "pulverizing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "pulverizare", có nghĩa là “làm thành bụi.” Tiếng Latin này xuất phát từ danh từ "pulvis", nghĩa là "bụi". Qua thời gian, “pulverizing” đã phát triển thành thuật ngữ chỉ hành động nghiền nát, phá vỡ vật liệu thành dạng bột hoặc bụi mịn. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh chính xác quá trình làm cho chất liệu trở thành mảnh vụn tinh tế, phù hợp với xuất xứ của nó.
Từ "pulverizing" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh miêu tả quy trình làm nhỏ hoặc nghiền nát vật liệu trong khoa học và công nghệ. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực chế biến thực phẩm hoặc trong công nghiệp khai thác, khi nói đến việc nghiền các chất rắn để tạo ra bột. Việc sử dụng từ này cho thấy sự chính xác và rõ ràng trong mô tả các quá trình vật lý.