Bản dịch của từ Punitive action trong tiếng Việt

Punitive action

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Punitive action (Phrase)

01

Một biện pháp được thực hiện để trừng phạt ai đó.

A measure taken in order to punish someone.

Ví dụ

The government implemented punitive action against companies polluting the river.

Chính phủ đã thực hiện hành động trừng phạt đối với các công ty gây ô nhiễm sông.

The community did not support punitive action for minor social offenses.

Cộng đồng không ủng hộ hành động trừng phạt đối với các vi phạm xã hội nhỏ.

What punitive action should be taken against repeat offenders in society?

Hành động trừng phạt nào nên được thực hiện đối với những kẻ tái phạm trong xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/punitive action/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Punitive action

Không có idiom phù hợp