Bản dịch của từ Punitive action trong tiếng Việt
Punitive action

Punitive action (Phrase)
The government implemented punitive action against companies polluting the river.
Chính phủ đã thực hiện hành động trừng phạt đối với các công ty gây ô nhiễm sông.
The community did not support punitive action for minor social offenses.
Cộng đồng không ủng hộ hành động trừng phạt đối với các vi phạm xã hội nhỏ.
What punitive action should be taken against repeat offenders in society?
Hành động trừng phạt nào nên được thực hiện đối với những kẻ tái phạm trong xã hội?
Hành động trừng phạt (punitive action) đề cập đến các biện pháp được thực hiện nhằm trừng phạt hoặc kiềm chế hành vi sai trái, thường trong bối cảnh pháp lý hoặc tổ chức. Thuật ngữ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Hành động trừng phạt có thể bao gồm phạt tiền, cấm vận, hoặc các hình thức xử lý kỷ luật khác để duy trì trật tự và công bằng.
Từ "punitive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "punire", nghĩa là "trừng phạt". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "punitif" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Nghĩa của nó kết nối với các hành động có mục đích trừng phạt hoặc áp đặt hình phạt đối với hành vi vi phạm. Hiện tại, "punitive action" đề cập đến các biện pháp nhằm đảm bảo tính tuân thủ và răn đe những hành vi sai trái trong nhiều lĩnh vực, bao gồm pháp luật và quản lý.
Cụm từ "punitive action" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết (Writing) và phần nói (Speaking), khi thảo luận về chính sách, pháp luật hoặc các biện pháp xử lý vi phạm. Tần suất sử dụng của cụm từ này có thể tăng lên trong các ngữ cảnh liên quan đến quyền con người, pháp luật quốc tế và quản lý xã hội. Ngoài ra, trong các bài báo khoa học hoặc chính trị, cụm từ này thường được dùng để chỉ các biện pháp trừng phạt nhằm răn đe hoặc cải thiện hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp