Bản dịch của từ Pupae trong tiếng Việt

Pupae

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pupae (Noun)

pˈupˌeɪ
pˈupˌeɪ
01

Giai đoạn phát triển của côn trùng khi trải qua quá trình biến đổi từ ấu trùng thành trưởng thành.

The obtect stage of an insect when undergoing transformation from a larva to an adult.

Ví dụ

The pupae of butterflies develop into beautiful adults in two weeks.

Nhộng của bướm phát triển thành những con trưởng thành đẹp trong hai tuần.

The scientists did not observe the pupae stage of the insects.

Các nhà khoa học không quan sát giai đoạn nhộng của côn trùng.

Are the pupae of moths different from those of butterflies?

Nhộng của bướm đêm có khác với nhộng của bướm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pupae/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pupae

Không có idiom phù hợp