Bản dịch của từ Puppeteer trong tiếng Việt

Puppeteer

Noun [U/C] Verb

Puppeteer (Noun)

pəpətˈiɹz
pəpətˈiɹz
01

Những người điều khiển con rối, đặc biệt là một cách chuyên nghiệp.

People who manipulate puppets especially professionally.

Ví dụ

The puppeteer entertained children at the social event with his skills.

Người điều khiển búp bê giải trí cho trẻ em tại sự kiện xã hội với kỹ năng của mình.

Not every social gathering has a puppeteer to provide entertainment.

Không phải tất cả các buổi tụ tập xã hội đều có người điều khiển búp bê để cung cấp giải trí.

Did you know the famous puppeteer Mr. Smith will perform tomorrow?

Bạn có biết người điều khiển búp bê nổi tiếng ông Smith sẽ biểu diễn vào ngày mai không?

Dạng danh từ của Puppeteer (Noun)

SingularPlural

Puppeteer

Puppeteers

Puppeteer (Verb)

pəpətˈiɹz
pəpətˈiɹz
01

Thao túng (ai đó) như thể họ là một con rối.

Manipulate someone as if they were a puppet.

Ví dụ

She puppeteered the group discussion to ensure everyone participated.

Cô ấy điều khiển cuộc thảo luận nhóm để đảm bảo mọi người tham gia.

He didn't like being puppeteered into giving a false answer during IELTS.

Anh ấy không thích bị điều khiển để đưa ra câu trả lời sai trong IELTS.

Did the examiner notice that the candidate was puppeteering his responses?

Người chấm có nhận ra rằng ứng cử viên đang điều khiển câu trả lời của mình không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Puppeteer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Puppeteer

Không có idiom phù hợp