Bản dịch của từ Puppeteer trong tiếng Việt
Puppeteer

Puppeteer (Noun)
Những người điều khiển con rối, đặc biệt là một cách chuyên nghiệp.
People who manipulate puppets especially professionally.
The puppeteer entertained children at the social event with his skills.
Người điều khiển búp bê giải trí cho trẻ em tại sự kiện xã hội với kỹ năng của mình.
Not every social gathering has a puppeteer to provide entertainment.
Không phải tất cả các buổi tụ tập xã hội đều có người điều khiển búp bê để cung cấp giải trí.
Did you know the famous puppeteer Mr. Smith will perform tomorrow?
Bạn có biết người điều khiển búp bê nổi tiếng ông Smith sẽ biểu diễn vào ngày mai không?
Dạng danh từ của Puppeteer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Puppeteer | Puppeteers |
Puppeteer (Verb)
Thao túng (ai đó) như thể họ là một con rối.
Manipulate someone as if they were a puppet.
She puppeteered the group discussion to ensure everyone participated.
Cô ấy điều khiển cuộc thảo luận nhóm để đảm bảo mọi người tham gia.
He didn't like being puppeteered into giving a false answer during IELTS.
Anh ấy không thích bị điều khiển để đưa ra câu trả lời sai trong IELTS.
Did the examiner notice that the candidate was puppeteering his responses?
Người chấm có nhận ra rằng ứng cử viên đang điều khiển câu trả lời của mình không?
Họ từ
Từ "puppeteer" (nghệ sĩ múa rối) chỉ người điều khiển rối, sử dụng dây hoặc các phương tiện khác để tạo ra chuyển động cho rối. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này không có phiên bản khác, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này với cùng một cách hiểu. Nghệ thuật múa rối có nguồn gốc từ nhiều nền văn hóa, thường được sử dụng trong giải trí và giáo dục, với khả năng truyền đạt thông điệp sâu sắc qua hình thức nghệ thuật độc đáo này.
Từ "puppeteer" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "poupée", nghĩa là "búp bê". Cũng như nhiều từ vựng tiếng Anh, nó đã được vay mượn từ các ngôn ngữ châu Âu khác, phản ánh truyền thống nghệ thuật múa rối lâu đời. Thời kỳ Phục hưng, nghệ thuật múa rối trở nên phổ biến, và người điều khiển rối được gọi là "puppeteer". Ngày nay, từ này còn được sử dụng trong ngữ cảnh rộng rãi hơn để chỉ những người hoặc tổ chức thao túng sự kiện hoặc con người.
Từ "puppeteer" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các khái niệm về nghệ thuật biểu diễn có thể được thảo luận. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi mô tả các ngành nghề hoặc nghệ thuật, như khi bàn về sự sáng tạo và nghệ thuật hình thể. Ngoài ra, từ này cũng thường liên quan đến công việc trong lĩnh vực giải trí và hoạt động văn hóa, nơi thủ công nghệ thuật và sự tương tác với khán giả là những yếu tố quan trọng.