Bản dịch của từ Purchasability trong tiếng Việt
Purchasability

Purchasability (Noun)
The purchasability of luxury items affects their demand in society.
Khả năng mua sắm của hàng xa xỉ ảnh hưởng đến nhu cầu trong xã hội.
Many believe the purchasability of politicians undermines democracy.
Nhiều người tin rằng khả năng mua chuộc chính trị gia làm suy yếu nền dân chủ.
Is the purchasability of education a problem in today's society?
Liệu khả năng mua sắm giáo dục có phải là vấn đề trong xã hội hôm nay?
"Purchasability" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ khả năng hoặc tình trạng của một sản phẩm hoặc dịch vụ có thể được mua hoặc mua một cách dễ dàng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế và marketing để đánh giá khả năng tiếp cận của khách hàng đối với hàng hóa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "purchasability" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hoặc ngữ pháp, mặc dù ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau.
Từ "purchasability" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "purgare", mang nghĩa là "mua". Tiếp nối từ này, "purchasable" xuất hiện trong tiếng Anh, có nghĩa là "có thể mua". Hậu tố "-ability" được thêm vào để diễn đạt khả năng. Từ “purchasability” ra đời vào thế kỷ 19, nhấn mạnh khả năng của một sản phẩm hay dịch vụ trong việc được tiêu thụ trên thị trường, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đối với kinh tế và thương mại.
Từ "purchasability" không thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thương mại và kinh tế, từ này thường được sử dụng để chỉ khả năng của hàng hóa trong việc được mua bán. Tình huống phổ biến bao gồm các cuộc thảo luận về thị trường, phân tích nhu cầu tiêu dùng, và các nghiên cứu về giá trị sản phẩm. Sự sử dụng từ này chủ yếu nằm trong các tài liệu học thuật và báo cáo nghiên cứu.