Bản dịch của từ Purgation trong tiếng Việt
Purgation

Purgation (Noun)
Di tản ruột do dùng thuốc nhuận tràng.
Evacuation of the bowels brought about by taking laxatives.
Many people use purgation to feel lighter after heavy meals.
Nhiều người sử dụng sự thanh lọc để cảm thấy nhẹ nhàng hơn sau bữa ăn nặng.
Purgation is not necessary for everyone in social gatherings.
Sự thanh lọc không cần thiết cho mọi người trong các buổi gặp mặt xã hội.
Is purgation common among attendees at health workshops like those by Dr. Smith?
Sự thanh lọc có phổ biến trong số những người tham dự các hội thảo sức khỏe như của bác sĩ Smith không?
Thanh lọc hoặc làm sạch.
The community organized a purgation event to clean the local park.
Cộng đồng đã tổ chức một sự kiện thanh lọc để dọn dẹp công viên địa phương.
The purgation of the river did not happen last year as planned.
Việc thanh lọc con sông đã không diễn ra như kế hoạch năm ngoái.
Is the purgation process effective in improving neighborhood cleanliness?
Quá trình thanh lọc có hiệu quả trong việc cải thiện sự sạch sẽ của khu phố không?
Họ từ
Thuật ngữ "purgation" thường được hiểu là hành động thanh lọc hoặc loại bỏ các thành phần không mong muốn ra khỏi một hệ thống, cơ thể hoặc tâm trí. Trong văn học và tâm lý học, "purgation" được liên kết với quá trình giải tỏa cảm xúc. Từ này có thể được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh y học, "purgation" thường được dùng để chỉ việc làm sạch ruột, trong khi trong ngữ cảnh tâm linh hoặc văn học, nó mang ý nghĩa rộng hơn, liên quan đến sự giải phóng.
Từ "purgation" xuất phát từ tiếng Latinh "purgatio", nguồn gốc từ động từ "purgare", có nghĩa là "làm sạch" hoặc "tẩy rửa". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thời Trung cổ để chỉ các quá trình thanh lọc, không chỉ về mặt thể chất mà còn về mặt tâm linh. Ngày nay, "purgation" thường chỉ hành động loại bỏ hoặc tẩy chay những yếu tố không mong muốn, phản ánh khía cạnh làm sạch và giải phóng mà từ gốc đã thể hiện.
Từ "purgation" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khoẻ tâm thần, điều trị y tế, hoặc khi thảo luận về các liệu pháp giải độc. Trong phần Nói và Viết, nó thường liên quan đến các chủ đề về tâm lý học hoặc triết học, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về việc loại bỏ cảm xúc tiêu cực hoặc tẩy chay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp