Bản dịch của từ Purgation trong tiếng Việt

Purgation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Purgation (Noun)

pɚɹgˈeɪʃn
pɚɹgˈeɪʃn
01

Di tản ruột do dùng thuốc nhuận tràng.

Evacuation of the bowels brought about by taking laxatives.

Ví dụ

Many people use purgation to feel lighter after heavy meals.

Nhiều người sử dụng sự thanh lọc để cảm thấy nhẹ nhàng hơn sau bữa ăn nặng.

Purgation is not necessary for everyone in social gatherings.

Sự thanh lọc không cần thiết cho mọi người trong các buổi gặp mặt xã hội.

Is purgation common among attendees at health workshops like those by Dr. Smith?

Sự thanh lọc có phổ biến trong số những người tham dự các hội thảo sức khỏe như của bác sĩ Smith không?

02

Thanh lọc hoặc làm sạch.

Purification or cleansing.

Ví dụ

The community organized a purgation event to clean the local park.

Cộng đồng đã tổ chức một sự kiện thanh lọc để dọn dẹp công viên địa phương.

The purgation of the river did not happen last year as planned.

Việc thanh lọc con sông đã không diễn ra như kế hoạch năm ngoái.

Is the purgation process effective in improving neighborhood cleanliness?

Quá trình thanh lọc có hiệu quả trong việc cải thiện sự sạch sẽ của khu phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/purgation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Purgation

Không có idiom phù hợp