Bản dịch của từ Puritanical trong tiếng Việt

Puritanical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Puritanical (Adjective)

pjʊɹətˈænɪkl
pjʊɹɪtˈænɪkl
01

Có hoặc thể hiện thái độ đạo đức rất nghiêm khắc hoặc chỉ trích đối với sự buông thả bản thân hoặc tình dục.

Having or displaying a very strict or censorious moral attitude towards selfindulgence or sex.

Ví dụ

The puritanical society frowned upon any form of public affection.

Xã hội kiến cấm mọi hình thức thể hiện tình cảm công khai.

Her puritanical upbringing made her hesitant to explore personal relationships.

Việc lớn lên trong môi trường khắc khe khiến cô e ngại khám phá mối quan hệ cá nhân.

The puritanical views of the community influenced the youth's behavior significantly.

Quan điểm kiến cấm của cộng đồng ảnh hưởng đến hành vi của tuổi trẻ một cách đáng kể.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/puritanical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Puritanical

Không có idiom phù hợp