Bản dịch của từ Puritanical trong tiếng Việt
Puritanical

Puritanical (Adjective)
Có hoặc thể hiện thái độ đạo đức rất nghiêm khắc hoặc chỉ trích đối với sự buông thả bản thân hoặc tình dục.
Having or displaying a very strict or censorious moral attitude towards selfindulgence or sex.
The puritanical society frowned upon any form of public affection.
Xã hội kiến cấm mọi hình thức thể hiện tình cảm công khai.
Her puritanical upbringing made her hesitant to explore personal relationships.
Việc lớn lên trong môi trường khắc khe khiến cô e ngại khám phá mối quan hệ cá nhân.
The puritanical views of the community influenced the youth's behavior significantly.
Quan điểm kiến cấm của cộng đồng ảnh hưởng đến hành vi của tuổi trẻ một cách đáng kể.
Họ từ
Từ "puritanical" xuất phát từ "Puritan", chỉ những người theo đạo Tin Lành vào thế kỷ 16 và 17, nổi bật với các yêu cầu khắt khe về đạo đức và lối sống. Trong ngữ cảnh hiện đại, "puritanical" được sử dụng để mô tả những quan điểm hoặc hành vi cực kỳ nghiêm khắc hoặc bảo thủ, đặc biệt là liên quan đến tình dục và hành vi xã hội. Ở Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa, nhưng chắc chắn về tông giọng có thể thay đổi dựa trên ngữ cảnh văn hóa của mỗi quốc gia.
Tính từ "puritanical" xuất phát từ từ "Puritan", có nguồn gốc từ tiếng Latin "puritate", nghĩa là "thuần khiết". Các Puritan là nhóm tôn giáo ở thế kỷ 16 và 17, nổi bật với đức tin nghiêm ngặt và sự khắt khe về đạo đức. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những quan điểm cực đoan, chủ yếu trong lĩnh vực đạo đức và phẩm hạnh, mang tính chỉ trích đối với những ai có lối sống phóng khoáng hơn.
Từ "puritanical" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc thảo luận về văn hóa, đạo đức. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để miêu tả sự nghiêm khắc, đặc biệt liên quan đến các chuẩn mực đạo đức hoặc tôn giáo, ví dụ như trong phân tích xã hội hoặc lịch sử về chủ nghĩa thanh giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp