Bản dịch của từ Purulence trong tiếng Việt
Purulence

Purulence (Noun)
Tình trạng hoặc tình trạng có mủ; việc sản xuất hoặc hình thành mủ.
The state or condition of being purulent the production or formation of pus.
The doctor noted purulence in the patient's infected wound yesterday.
Bác sĩ đã ghi nhận tình trạng mủ trong vết thương nhiễm trùng của bệnh nhân hôm qua.
There is no purulence in the community health reports this month.
Không có tình trạng mủ trong báo cáo sức khỏe cộng đồng tháng này.
Is purulence common in infections among children in urban areas?
Tình trạng mủ có phổ biến trong các bệnh nhiễm trùng ở trẻ em thành phố không?
Họ từ
Purulence là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng chứa mủ, thường là kết quả của quá trình viêm nhiễm. Mủ là dịch lỏng có màu vàng hoặc xanh, chứa tế bào bạch cầu chết và vi khuẩn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nghĩa ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm trong tiếng Anh Anh có thể giống như "pyoo-ruh-luhns", trong khi ở tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm “pur-ul-ence.”
Từ "purulence" xuất phát từ gốc Latin "purulentus", có nghĩa là "đầy mủ". Gốc từ "pus" trong tiếng Latin cũng liên quan đến trạng thái chất lỏng đặc biệt này, thường là dấu hiệu của nhiễm trùng hoặc viêm. Trong y học, purulence chỉ tình trạng tích tụ mủ trong các tổ chức, thường xảy ra trong các bệnh lý nhiễm trùng. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan chặt chẽ đến đặc tính sinh học của mủ trong quá trình viêm nhiễm.
Từ "purulence" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bài Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh y học, đặc biệt là khi thảo luận về nhiễm trùng. Trong bối cảnh chung, "purulence" thường được sử dụng để mô tả tình trạng của dịch mủ trong cơ thể, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến bệnh lý hoặc mô tả các triệu chứng lâm sàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp