Bản dịch của từ Purvey trong tiếng Việt

Purvey

Verb

Purvey (Verb)

pɚvˈei
pəɹvˈei
01

Cung cấp hoặc cung cấp (thực phẩm, đồ uống hoặc hàng hóa khác) như một hoạt động kinh doanh của một người.

Provide or supply (food, drink, or other goods) as one's business.

Ví dụ

The local bakery purveys fresh bread to the community.

Cửa hàng bánh địa phương cung cấp bánh tươi cho cộng đồng.

The cafe purveys specialty coffee to its customers every morning.

Quán cà phê cung cấp cà phê đặc biệt cho khách hàng mỗi sáng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Purvey

Không có idiom phù hợp