Bản dịch của từ Purvey trong tiếng Việt
Purvey
Verb
Purvey (Verb)
pɚvˈei
pəɹvˈei
Ví dụ
The local bakery purveys fresh bread to the community.
Cửa hàng bánh địa phương cung cấp bánh tươi cho cộng đồng.
The cafe purveys specialty coffee to its customers every morning.
Quán cà phê cung cấp cà phê đặc biệt cho khách hàng mỗi sáng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Purvey
Không có idiom phù hợp