Bản dịch của từ Purvey trong tiếng Việt
Purvey

Purvey (Verb)
The local bakery purveys fresh bread to the community.
Cửa hàng bánh địa phương cung cấp bánh tươi cho cộng đồng.
The cafe purveys specialty coffee to its customers every morning.
Quán cà phê cung cấp cà phê đặc biệt cho khách hàng mỗi sáng.
The food truck purveys delicious tacos to hungry festival attendees.
Xe đồ ăn cung cấp tacos ngon cho những người tham dự hội chợ đói.
Họ từ
Từ "purvey" có nghĩa là cung cấp, cung ứng hoặc phân phối hàng hóa, dịch vụ cho người tiêu dùng hoặc khách hàng. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thương mại hoặc kinh doanh. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "purvey" với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể khác nhau trong cách phát âm nhẹ. Cụ thể, tiếng Anh Anh thường phát âm là /pəˈveɪ/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /pərˈveɪ/. Việc sử dụng từ này không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày mà thường thấy trong văn viết chính thức hoặc ngữ cảnh lịch sử.
Từ "purvey" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "purveien", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pourveier", có nghĩa là "cung cấp" hoặc "cung ứng", và có gốc từ tiếng Latin "providere", nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "đáp ứng". Qua thời gian, từ này phát triển để chỉ hành động cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ, thường liên quan đến thương mại. Ngày nay, "purvey" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh cung cấp thực phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng, phản ánh chức năng thương mại và phục vụ của nó trong xã hội hiện đại.
Từ "purvey" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này thường liên quan đến ngữ cảnh cung cấp hoặc phân phối hàng hóa, dịch vụ và thông tin. Trong các tình huống thường gặp, nó có thể được sử dụng trong lĩnh vực thương mại, pháp lý và trong các văn bản học thuật thảo luận về nguồn cung và phân phối. Sự khan hiếm của từ này trong đời sống hàng ngày khiến nó ít được sử dụng trong giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp