Bản dịch của từ Push aside trong tiếng Việt

Push aside

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Push aside (Verb)

pˈʊʃ əsˈaɪd
pˈʊʃ əsˈaɪd
01

Đẩy ai đó hoặc cái gì đó ra khỏi bạn.

To push someone or something away from you.

Ví dụ

Don't push aside your classmates' opinions during group discussions.

Đừng đẩy sang một bên ý kiến của bạn học trong nhóm thảo luận.

She always pushes aside new people at social events.

Cô ấy luôn đẩy sang một bên những người mới tại các sự kiện xã hội.

Have you ever felt pushed aside by your friends at parties?

Bạn đã từng cảm thấy bị đẩy sang một bên bởi bạn bè tại các bữa tiệc chưa?

Push aside (Phrase)

pˈʊʃ əsˈaɪd
pˈʊʃ əsˈaɪd
01

Phớt lờ hoặc coi thường ai đó hoặc cái gì đó.

To ignore or disregard someone or something.

Ví dụ

Don't push aside the opinions of others during group discussions.

Đừng xua đuổi ý kiến của người khác trong nhóm thảo luận.

She always pushes aside any feedback that is critical of her work.

Cô ấy luôn bỏ qua mọi phản hồi chỉ trích về công việc của mình.

Have you ever felt pushed aside by your classmates in school?

Bạn đã bao giờ cảm thấy bị xua đuổi bởi bạn cùng lớp ở trường chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/push aside/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Push aside

Không có idiom phù hợp