Bản dịch của từ Push aside trong tiếng Việt
Push aside

Push aside (Verb)
Don't push aside your classmates' opinions during group discussions.
Đừng đẩy sang một bên ý kiến của bạn học trong nhóm thảo luận.
She always pushes aside new people at social events.
Cô ấy luôn đẩy sang một bên những người mới tại các sự kiện xã hội.
Have you ever felt pushed aside by your friends at parties?
Bạn đã từng cảm thấy bị đẩy sang một bên bởi bạn bè tại các bữa tiệc chưa?
Push aside (Phrase)
Don't push aside the opinions of others during group discussions.
Đừng xua đuổi ý kiến của người khác trong nhóm thảo luận.
She always pushes aside any feedback that is critical of her work.
Cô ấy luôn bỏ qua mọi phản hồi chỉ trích về công việc của mình.
Have you ever felt pushed aside by your classmates in school?
Bạn đã bao giờ cảm thấy bị xua đuổi bởi bạn cùng lớp ở trường chưa?
Cụm từ "push aside" có nghĩa là đẩy qua một bên hoặc gạt bỏ điều gì đó trong bối cảnh quyết định hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng chủ yếu giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về tần suất sử dụng. Phiên bản nói của "push aside" thường mang âm điệu mạnh mẽ hơn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng ngữ điệu ôn hòa hơn. Cụm từ này thường được dùng trong văn viết và văn nói để diễn tả hành động từ chối hoặc làm ngơ.
Cụm từ "push aside" có nguồn gốc từ động từ "push" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Pháp cổ "pousser", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pulsare". Nghĩa ban đầu liên quan đến hành động thúc đẩy hay đẩy đi, từ đó phát triển thành biểu hiện hình ảnh của việc loại bỏ một cái gì đó ra khỏi tầm nhìn hay sự quan tâm. Trong ngữ cảnh hiện đại, "push aside" thường chỉ hành động gạt bỏ cảm xúc, ý kiến hoặc sự chú ý, phản ánh sự chuyển hướng khỏi một vấn đề hoặc ưu tiên khác.
Cụm từ "push aside" thường xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS nhưng không đạt tần suất cao. Trong phần Nghe, nó có thể được sử dụng để diễn tả hành động loại trừ hoặc gạt bỏ một ý kiến. Trong phần Nói, thí sinh có thể áp dụng cụm từ này khi thảo luận về việc từ chối vấn đề. Trong phần Đọc và Viết, các văn bản có thể mô tả hành động gạt bỏ cảm xúc hoặc lo lắng khi đối diện với thách thức. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được gặp trong các văn cảnh tâm lý và xã hội để bàn về sự né tránh hoặc không đối diện với vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp