Bản dịch của từ Push-ups trong tiếng Việt
Push-ups

Push-ups (Noun)
Many people do push-ups to stay fit and healthy in society.
Nhiều người tập hít đất để giữ sức khỏe trong xã hội.
Few individuals prefer push-ups over other exercises in community workouts.
Ít người thích hít đất hơn các bài tập khác trong các buổi tập cộng đồng.
Do you think push-ups are effective for building upper body strength?
Bạn có nghĩ rằng hít đất hiệu quả trong việc xây dựng sức mạnh cơ trên không?
Push-ups, hay còn gọi là "hít đất", là một bài tập thể dục cường độ cao sử dụng trọng lượng cơ thể để tăng cường sức mạnh cho cơ, đặc biệt là cơ ngực, vai và cơ tay. Từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ ở ngữ điệu, nhưng nội dung và cách sử dụng remain consistent.
Từ "push-up" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa động từ "push" (đẩy) và hậu tố "-up" (lên). "Push" xuất phát từ tiếng Latinh "pulsare", có nghĩa là "đẩy, thúc". Thuật ngữ này bắt đầu xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, mô tả một bài tập thể dục thông dụng trong đó cơ thể được nâng lên và hạ xuống bằng sức mạnh của tay. Ngày nay, "push-up" không chỉ là một bài tập mà còn tượng trưng cho sự rèn luyện sức mạnh và sức bền của cơ bắp.
Từ "push-ups" không phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi tập trung hơn vào từ vựng học thuật và chuyên môn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận hoặc các phần Speaking liên quan đến chủ đề sức khỏe, thể dục thể thao. Trong các văn cảnh khác, "push-ups" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về chế độ tập luyện, phát triển cơ bắp và sức bền của cơ thể.