Bản dịch của từ Pushbutton trong tiếng Việt

Pushbutton

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pushbutton (Noun)

pˈʊʃbətən
pˈʊʃbətən
01

Một nút được nhấn để vận hành máy hoặc thiết bị điện.

A button that is pushed to operate a machine or electrical device.

Ví dụ

The pushbutton on the vending machine is easy to use.

Nút nhấn trên máy bán hàng tự động rất dễ sử dụng.

I do not like the pushbutton design of this elevator.

Tôi không thích thiết kế nút nhấn của thang máy này.

Is the pushbutton working on the public transport system?

Nút nhấn có hoạt động trên hệ thống giao thông công cộng không?

Pushbutton (Adjective)

pˈʊʃbətən
pˈʊʃbətən
01

Liên quan đến nút được nhấn để vận hành máy hoặc thiết bị điện.

Relating to a button that is pushed to operate a machine or electrical device.

Ví dụ

The pushbutton technology improved communication in social media platforms.

Công nghệ nút bấm cải thiện giao tiếp trên các nền tảng mạng xã hội.

Social events do not use pushbutton systems for guest registration.

Các sự kiện xã hội không sử dụng hệ thống nút bấm để đăng ký khách mời.

Is the pushbutton feature effective in community outreach programs?

Tính năng nút bấm có hiệu quả trong các chương trình tiếp cận cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pushbutton/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pushbutton

Không có idiom phù hợp