Bản dịch của từ Pushchair trong tiếng Việt
Pushchair

Pushchair (Noun)
Parents often use a pushchair for their babies in parks.
Các bậc phụ huynh thường sử dụng xe đẩy cho trẻ em ở công viên.
Many families do not own a pushchair for their children.
Nhiều gia đình không sở hữu xe đẩy cho trẻ em của họ.
Is a pushchair necessary for walking in the city?
Xe đẩy có cần thiết khi đi bộ trong thành phố không?
Kết hợp từ của Pushchair (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Folding pushchair Xe đẩy gập | Many parents use a folding pushchair for social outings with their children. Nhiều bậc phụ huynh sử dụng xe đẩy gập cho các buổi đi chơi xã hội. |
Collapsible pushchair Xe đẩy gập lại | The collapsible pushchair made the park visit easier for sarah and tim. Xe đẩy gập lại giúp chuyến thăm công viên dễ dàng hơn cho sarah và tim. |
Họ từ
Từ "pushchair" đề cập đến một loại xe đẩy dành cho trẻ em, thường được sử dụng để di chuyển trẻ nhỏ một cách an toàn và thuận tiện. Trong tiếng Anh British, "pushchair" thường được dùng để chỉ xe đẩy có cấu trúc nhẹ và dễ điều khiển, thường có ghế ngồi có thể gập lại. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng thuật ngữ "stroller" để mô tả cùng một đồ vật này. Sự khác biệt giữa hai từ này chủ yếu nằm ở ngữ nghĩa và thói quen sử dụng, nhưng cả hai đều đề cập đến thiết bị hỗ trợ di chuyển cho trẻ em.
Từ "pushchair" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp hai yếu tố: "push" (đẩy) và "chair" (ghế). "Push" bắt nguồn từ động từ tiếng Trung cổ "pucian", có nghĩa là đẩy hoặc đẩy đi. "Chair" có nguồn gốc từ từ vựng Latinh "cathedra", nghĩa là ghế hoặc chỗ ngồi. Khái niệm "pushchair" xuất hiện vào thế kỷ 20, chỉ xe đẩy trẻ em, phản ánh chức năng và sự tiện lợi cho việc di chuyển trẻ nhỏ trong đời sống hiện đại.
Từ "pushchair" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do tính chất cụ thể của nó, chủ yếu liên quan đến việc chăm sóc trẻ em. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về gia đình, trẻ nhỏ hay du lịch. Trong các tình huống thông thường, từ này thường xuất hiện khi nói đến các sản phẩm cho trẻ em, giao thông vận tải và những hoạt động liên quan đến gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp