Bản dịch của từ Pushchair trong tiếng Việt

Pushchair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pushchair (Noun)

pˈʊʃtʃɛɹ
pˈʊʃtʃɛɹ
01

Ghế gấp có bánh xe để trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ có thể đẩy theo.

A folding chair on wheels in which a baby or young child can be pushed along.

Ví dụ

Parents often use a pushchair for their babies in parks.

Các bậc phụ huynh thường sử dụng xe đẩy cho trẻ em ở công viên.

Many families do not own a pushchair for their children.

Nhiều gia đình không sở hữu xe đẩy cho trẻ em của họ.

Is a pushchair necessary for walking in the city?

Xe đẩy có cần thiết khi đi bộ trong thành phố không?

Kết hợp từ của Pushchair (Noun)

CollocationVí dụ

Folding pushchair

Xe đẩy gập

Many parents use a folding pushchair for social outings with their children.

Nhiều bậc phụ huynh sử dụng xe đẩy gập cho các buổi đi chơi xã hội.

Collapsible pushchair

Xe đẩy gập lại

The collapsible pushchair made the park visit easier for sarah and tim.

Xe đẩy gập lại giúp chuyến thăm công viên dễ dàng hơn cho sarah và tim.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pushchair/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pushchair

Không có idiom phù hợp