Bản dịch của từ Pusillanimous trong tiếng Việt
Pusillanimous

Pusillanimous (Adjective)
Thể hiện sự thiếu can đảm hoặc quyết tâm; nhút nhát.
Showing a lack of courage or determination timid.
She was too pusillanimous to speak up during the meeting.
Cô ấy quá nhát gan để nói lên trong cuộc họp.
He never achieved success due to his pusillanimous nature.
Anh ấy không bao giờ đạt được thành công vì tính cách nhát gan.
Was her pusillanimous behavior the reason for her failure in IELTS?
Tính cách nhát gan của cô ấy có phải là nguyên nhân thất bại trong IELTS không?
She was too pusillanimous to speak up during the meeting.
Cô ấy quá nhát gan để nói lên trong cuộc họp.
He never achieved his goals due to his pusillanimous nature.
Anh ấy không bao giờ đạt được mục tiêu vì tính cách nhát gan.
Họ từ
Từ "pusillanimous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pusillanimis", có nghĩa là "nhỏ bé trong tâm hồn". Từ này được sử dụng để chỉ những người thiếu can đảm, nhút nhát hoặc thiếu quyết đoán. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng trong cùng một ngữ nghĩa và không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, "pusillanimous" ít gặp trong văn nói và chủ yếu được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc học thuật.
Từ "pusillanimous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pusillanimis", trong đó "pusillus" nghĩa là "nhỏ bé" và "animus" có nghĩa là "tinh thần" hoặc "tâm hồn". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để mô tả những người nhút nhát hoặc thiếu can đảm. Kết hợp các yếu tố này, "pusillanimous" thể hiện sự yếu đuối về tinh thần, phản ánh thái độ nhút nhát mà ngày nay vẫn được ứng dụng trong ngữ cảnh chỉ trích tính cách của con người.
Từ "pusillanimous" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra tiếng Anh chung, nhưng có thể được tìm thấy trong văn phong học thuật hoặc văn chương. Trong thực tiễn, từ này thường được sử dụng để mô tả tính cách thiếu can đảm hoặc nhút nhát của một cá nhân, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về tâm lý học hoặc chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp