Bản dịch của từ Pusillanimous trong tiếng Việt

Pusillanimous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pusillanimous (Adjective)

pjʊsəlˈænəməs
pjʊsəlˈænəməs
01

Thể hiện sự thiếu can đảm hoặc quyết tâm; nhút nhát.

Showing a lack of courage or determination timid.

Ví dụ

She was too pusillanimous to speak up during the meeting.

Cô ấy quá nhát gan để nói lên trong cuộc họp.

He never achieved success due to his pusillanimous nature.

Anh ấy không bao giờ đạt được thành công vì tính cách nhát gan.

Was her pusillanimous behavior the reason for her failure in IELTS?

Tính cách nhát gan của cô ấy có phải là nguyên nhân thất bại trong IELTS không?

She was too pusillanimous to speak up during the meeting.

Cô ấy quá nhát gan để nói lên trong cuộc họp.

He never achieved his goals due to his pusillanimous nature.

Anh ấy không bao giờ đạt được mục tiêu vì tính cách nhát gan.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pusillanimous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pusillanimous

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.