Bản dịch của từ Pusillanimously trong tiếng Việt
Pusillanimously

Pusillanimously (Adverb)
Thể hiện sự thiếu can đảm hoặc quyết tâm; rụt rè.
Showing a lack of courage or determination timidly.
Many people pusillanimously avoided discussing climate change at the meeting.
Nhiều người nhút nhát tránh thảo luận về biến đổi khí hậu trong cuộc họp.
She did not pusillanimously express her opinion during the debate.
Cô ấy không nhút nhát bày tỏ ý kiến của mình trong cuộc tranh luận.
Why do some students pusillanimously refrain from joining social activities?
Tại sao một số sinh viên nhút nhát không tham gia các hoạt động xã hội?
Họ từ
Từ "pusillanimously" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ một cách hành động nhút nhát, thiếu quyết đoán và can đảm. Nó bắt nguồn từ danh từ "pusillanimity", thường được dùng để mô tả thái độ sợ hãi hoặc thiếu kiên định trong các tình huống căng thẳng. Cách viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng sự phổ biến của nó chủ yếu ở các văn bản học thuật hoặc triết học.
Từ "pusillanimously" xuất phát từ tiếng Latin "pusillanimis", có nghĩa là "nhỏ bé, nhút nhát". "Pusillus" có nghĩa là "nhỏ", còn "animis" liên quan đến "tinh thần" hoặc "tâm hồn". Từ này được sử dụng để miêu tả hành động hoặc thái độ thiếu tự tin, nhút nhát, hoặc sợ hãi trong các tình huống đòi hỏi can đảm. Sự tiến hóa ngữ nghĩa từ nguyên gốc cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa sự yếu đuối tâm lý và hành vi.
Từ "pusillanimously" ít phổ biến trong bốn kỹ năng của IELTS, thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra chính thức. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này được sử dụng để mô tả hành động thiếu can đảm hoặc nhát gan, thường liên quan đến các tình huống yêu cầu sự quyết đoán hoặc dũng cảm. Mặc dù có thể gặp trong văn học hoặc các bài viết formal, nó vẫn không phổ biến trong văn nói hoặc viết thông thường.