Bản dịch của từ Put in a good word trong tiếng Việt
Put in a good word

Put in a good word (Phrase)
I always put in a good word for my friend during interviews.
Tôi luôn nói tốt về bạn trong phỏng vấn.
She never puts in a good word for her competitors.
Cô ấy không bao giờ nói tốt về đối thủ của mình.
Did you put in a good word for your colleague at the meeting?
Bạn có nói tốt về đồng nghiệp của mình trong cuộc họp không?
Put in a good word (Idiom)
Nói tích cực về ai đó hoặc điều gì đó.
Speak positively about someone or something.
I always put in a good word for my friend during interviews.
Tôi luôn nói tốt về bạn tôi trong phỏng vấn.
She never puts in a good word for others, always critical.
Cô ấy không bao giờ khen ngợi người khác, luôn chỉ trích.
Did you put in a good word for me with the manager?
Bạn đã nói tốt về tôi với quản lý chưa?
Cụm từ "put in a good word" có nghĩa là giới thiệu hoặc nói tốt về ai đó nhằm giúp họ được công nhận hoặc tạo cơ hội. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và mang tính thân mật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể xuất hiện khác biệt về ngữ điệu trong phát âm.
Cụm từ "put in a good word" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "put" có nguồn từ tiếng Đức cổ "puttan" có nghĩa là đặt hay để. "Good" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "gōd", chỉ sự tốt đẹp, tích cực. Cụm từ này, kết hợp lại, chỉ hành động nói tốt về ai đó hay điều gì đó với hy vọng giúp cải thiện danh tiếng hoặc cơ hội của họ. Ngữ nghĩa hiện tại liên quan đến việc thể hiện sự ủng hộ tích cực trong bối cảnh xã hội hoặc chuyên môn.
Cụm từ "put in a good word" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking, nơi người thí sinh có thể thảo luận về mối quan hệ cá nhân và việc giới thiệu người khác. Trong phần Writing, cụm này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến công việc và sự nỗ lực cá nhân. Ở các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện khi đề cập đến việc khen ngợi ai đó hoặc giới thiệu họ cho một cơ hội, đặc biệt trong môi trường nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp