Bản dịch của từ Put in danger trong tiếng Việt
Put in danger

Put in danger (Phrase)
Will spreading fake news put in danger the reputation of the company?
Việc lan truyền tin giả có đặt vào nguy cơ danh tiếng của công ty không?
Spreading rumors about someone can put in danger their relationships with others.
Lan truyền tin đồn về ai đó có thể đặt vào nguy cơ mối quan hệ của họ với người khác.
Is it ethical to put in danger the safety of individuals for profit?
Việc đặt vào nguy cơ sự an toàn của cá nhân vì lợi nhuận có đạo đức không?
Cụm từ "put in danger" có nghĩa là làm cho một đối tượng hoặc tình huống trở nên nguy hiểm hoặc có rủi ro. Cụm từ này thích hợp sử dụng trong các tình huống mô tả việc gây ra nguy cơ cho sức khỏe, tính mạng hoặc sự an toàn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ cảnh. Tuy nhiên, cách phát âm và từ vựng bổ sung có thể thay đổi đôi chút giữa hai biến thể này.
Cụm từ "put in danger" có nguồn gốc từ động từ "put" trong tiếng Anh, xuất phát từ động từ Old English "puttan", nghĩa là đặt hay để. Từ "danger" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "domagium", mang nghĩa là thiệt hại hay nguy hiểm. Sự kết hợp giữa hai phần này phản ánh ý nghĩa hiện tại, thể hiện hành động làm ai đó hoặc một cái gì đó rơi vào tình trạng nguy hiểm, qua đó nhấn mạnh mối quan hệ giữa hành động và hậu quả không mong muốn.
Cụm từ "put in danger" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, với tần suất vừa phải. Trong bối cảnh IELTS, nó có thể được sử dụng để mô tả tình trạng gây nguy hiểm cho con người, môi trường hoặc động vật. Ngoài ra, cụm từ này còn xuất hiện nhiều trong các thảo luận về an toàn công cộng, quản lý rủi ro và bảo vệ môi trường, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ các yếu tố dễ bị tổn thương trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


