Bản dịch của từ Put in the electric chair trong tiếng Việt

Put in the electric chair

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put in the electric chair (Idiom)

01

Đặt ai đó vào tình huống mà họ có thể thất bại hoặc đau khổ.

To put someone in a situation where they are likely to fail or suffer.

Ví dụ

The unfair rules put students in the electric chair during exams.

Những quy định không công bằng đã đặt học sinh vào tình huống khó khăn trong kỳ thi.

The new policy does not put employees in the electric chair.

Chính sách mới không đặt nhân viên vào tình huống khó khăn.

Do strict deadlines put workers in the electric chair often?

Liệu thời hạn nghiêm ngặt có thường đặt công nhân vào tình huống khó khăn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put in the electric chair/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put in the electric chair

Không có idiom phù hợp