Bản dịch của từ Put into effect trong tiếng Việt
Put into effect

Put into effect (Phrase)
Để bắt đầu sử dụng một kế hoạch, gợi ý, hoặc pháp luật.
To start using a plan suggestion or law.
The government will put into effect new social policies next month.
Chính phủ sẽ đưa vào thực hiện các chính sách xã hội mới vào tháng tới.
They did not put into effect the proposed changes to the welfare system.
Họ đã không đưa vào thực hiện các thay đổi đề xuất cho hệ thống phúc lợi.
Will the city council put into effect the new housing regulations soon?
Ủy ban thành phố có đưa vào thực hiện các quy định nhà ở mới sớm không?
Câu "put into effect" có nghĩa là thực hiện hoặc áp dụng một kế hoạch, quy định hoặc chính sách nào đó trong thực tế. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc quản lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về phát âm và viết, nhưng có thể xuất hiện với các từ đồng nghĩa như "implement" hoặc "enforce" tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng cụ thể.
Cụm từ "put into effect" có nguồn gốc từ tiếng Latin với động từ "facere", nghĩa là "làm cho" hoặc "thực hiện". Qua thời gian, cụm từ này đã được phát triển trong tiếng Anh, phản ánh hành động bắt đầu thi hành hoặc thực hiện một điều gì đó, đặc biệt là trong ngữ cảnh pháp lý hoặc quản lý. Sự kết hợp này thể hiện rõ trong nghĩa đương đại, nơi nó chỉ việc triển khai các chính sách, quy định hoặc quyết định.
Cụm từ "put into effect" thường được sử dụng với tần suất cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần mô tả quy trình hoặc chính sách. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực luật pháp, quản lý, và chính trị khi đề cập đến việc thực thi các quy định hoặc quyết định. Việc sử dụng cụm từ này thường liên quan đến các tình huống cần triển khai hoặc áp dụng một biện pháp cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp