Bản dịch của từ Put me on standby trong tiếng Việt

Put me on standby

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put me on standby (Verb)

pˈʊt mˈi ˈɑn stˈændbˈaɪ
pˈʊt mˈi ˈɑn stˈændbˈaɪ
01

Đưa ai đó hoặc cái gì đó vào trạng thái sẵn sàng hành động khi cần thiết.

To place someone or something in a state of readiness to act when needed.

Ví dụ

The manager put me on standby for the community event next week.

Người quản lý đã đặt tôi trong trạng thái sẵn sàng cho sự kiện cộng đồng tuần tới.

They did not put me on standby for the social gathering.

Họ đã không đặt tôi trong trạng thái sẵn sàng cho buổi gặp gỡ xã hội.

Did the organizer put you on standby for the charity event?

Người tổ chức đã đặt bạn trong trạng thái sẵn sàng cho sự kiện từ thiện chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put me on standby/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put me on standby

Không có idiom phù hợp