Bản dịch của từ Put me on standby trong tiếng Việt
Put me on standby

Put me on standby (Verb)
The manager put me on standby for the community event next week.
Người quản lý đã đặt tôi trong trạng thái sẵn sàng cho sự kiện cộng đồng tuần tới.
They did not put me on standby for the social gathering.
Họ đã không đặt tôi trong trạng thái sẵn sàng cho buổi gặp gỡ xã hội.
Did the organizer put you on standby for the charity event?
Người tổ chức đã đặt bạn trong trạng thái sẵn sàng cho sự kiện từ thiện chưa?
Cụm từ "put me on standby" được sử dụng để chỉ việc yêu cầu một người giữ vị trí hoặc trạng thái sẵn sàng mà không cần phải hoạt động ngay. Trong ngữ cảnh, nó thường liên quan đến việc chờ đợi để được triệu tập hoặc thực hiện nhiệm vụ trong tương lai. Cụm từ này có thể được sử dụng trong các tình huống như du lịch, công việc hay trong các giao tiếp hàng ngày. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng, nhưng trong tiếng Anh Anh, "standby" đôi khi có thể được hiểu là sự chuẩn bị cho một tình huống nhất định hơn so với tiếng Anh Mỹ.