Bản dịch của từ Put on its end trong tiếng Việt

Put on its end

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put on its end (Idiom)

01

Để hoàn thành một cái gì đó hoặc cuối cùng đánh bại một ai đó.

To finish something or finally defeat someone.

Ví dụ

The community finally put on its end the ongoing debate about recycling.

Cộng đồng cuối cùng đã chấm dứt cuộc tranh luận về tái chế.

Many believe the protests did not put on its end any social issues.

Nhiều người tin rằng các cuộc biểu tình không chấm dứt được vấn đề xã hội nào.

Did the new policy put on its end the homelessness crisis in cities?

Chính sách mới đã chấm dứt được cuộc khủng hoảng vô gia cư ở các thành phố chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put on its end/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put on its end

Không có idiom phù hợp