Bản dịch của từ Put on the market trong tiếng Việt
Put on the market

Put on the market (Phrase)
The company put on the market its new product last week.
Công ty đã đưa sản phẩm mới của mình ra thị trường tuần trước.
She didn't put on the market her artwork because she was nervous.
Cô ấy không đưa tác phẩm nghệ thuật của mình ra thị trường vì cô ấy lo lắng.
Did they put on the market the charity event tickets yet?
Họ đã đưa vé sự kiện từ thiện ra thị trường chưa?
"Cụm từ 'put on the market' thường được hiểu là hành động đưa một sản phẩm hoặc dịch vụ ra để bán hoặc cung cấp cho công chúng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng giống nhau về nghĩa, nhưng âm điệu trong phát âm có thể khác do sự khác biệt trong ngữ điệu và giọng nói. 'Put on the market' mang tính thương mại, thường gặp trong các văn bản liên quan đến kinh doanh và marketing".
Cụm từ "put on the market" có nguồn gốc từ động từ "put" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "putian", và danh từ "market" từ tiếng Latin "mercatus", có nghĩa là thị trường. Lịch sử của cụm từ này phản ánh sự phát triển của thương mại và sự tác động của nền kinh tế thị trường. Hiện nay, "put on the market" thường được sử dụng để chỉ hành động giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ mới vào không gian thương mại, phản ánh sự xác nhận về khả năng cạnh tranh của nó trong nền kinh tế.
Cụm từ "put on the market" thường được sử dụng trong các phần nghe, nói và viết của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề kinh tế và thương mại. Trong phần đọc, thuật ngữ này xuất hiện trong các văn bản mô tả quy trình giới thiệu sản phẩm mới. Trong các bối cảnh khác, "put on the market" thường được sử dụng trong lĩnh vực tiếp thị, bất động sản và tài chính khi đề cập đến việc tung sản phẩm hoặc dịch vụ ra thị trường nhằm tối ưu hóa doanh thu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp