Bản dịch của từ Put on the market trong tiếng Việt

Put on the market

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put on the market (Phrase)

pˈʊt ˈɑn ðə mˈɑɹkət
pˈʊt ˈɑn ðə mˈɑɹkət
01

Để làm cho một cái gì đó có sẵn để bán cho công chúng.

To make something available for sale to the public.

Ví dụ

The company put on the market its new product last week.

Công ty đã đưa sản phẩm mới của mình ra thị trường tuần trước.

She didn't put on the market her artwork because she was nervous.

Cô ấy không đưa tác phẩm nghệ thuật của mình ra thị trường vì cô ấy lo lắng.

Did they put on the market the charity event tickets yet?

Họ đã đưa vé sự kiện từ thiện ra thị trường chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put on the market/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put on the market

Không có idiom phù hợp