Bản dịch của từ Putter trong tiếng Việt

Putter

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Putter (Verb)

ˈpʌ.tɚ
ˈpʌ.tɚ
01

(nội động từ) năng động, nhưng không quá bận rộn, thực hiện một nhiệm vụ hoặc một loạt nhiệm vụ.

Intransitive to be active but not excessively busy at a task or a series of tasks.

Ví dụ

I often putter around the park on weekends with friends.

Tôi thường đi lang thang quanh công viên vào cuối tuần với bạn.

She does not putter during social events; she engages actively.

Cô ấy không đi lang thang trong các sự kiện xã hội; cô ấy tham gia tích cực.

Do you putter while waiting for your friends at the café?

Bạn có đi lang thang trong khi chờ bạn ở quán cà phê không?

Dạng động từ của Putter (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Putter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Puttered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Puttered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Putters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Puttering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/putter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Putter

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.