Bản dịch của từ Putter trong tiếng Việt

Putter

Verb

Putter (Verb)

01

(nội động từ) năng động, nhưng không quá bận rộn, thực hiện một nhiệm vụ hoặc một loạt nhiệm vụ.

Intransitive to be active but not excessively busy at a task or a series of tasks

Ví dụ

I often putter around the park on weekends with friends.

Tôi thường đi lang thang quanh công viên vào cuối tuần với bạn.

She does not putter during social events; she engages actively.

Cô ấy không đi lang thang trong các sự kiện xã hội; cô ấy tham gia tích cực.

Do you putter while waiting for your friends at the café?

Bạn có đi lang thang trong khi chờ bạn ở quán cà phê không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Putter

Không có idiom phù hợp