Bản dịch của từ Puttered trong tiếng Việt
Puttered
Puttered (Verb)
During the meeting, Sarah puttered with her notes and doodled.
Trong cuộc họp, Sarah đã lục lọi với ghi chú và vẽ nguệch ngoạc.
They didn't putter around during the social event last Saturday.
Họ đã không lãng phí thời gian trong sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
Did you see John putter with the decorations at the party?
Bạn có thấy John lục lọi với trang trí tại bữa tiệc không?
Để tạo ra một loạt âm thanh lắp bắp hoặc lắp bắp nhỏ.
To make a series of soft sputtering or puttering sounds.
The children puttered with their toys in the quiet park.
Những đứa trẻ phát ra tiếng lạch cạch với đồ chơi trong công viên.
The neighbors did not putter around during the loud party.
Hàng xóm không phát ra tiếng lạch cạch trong bữa tiệc ồn ào.
Did you hear the kids puttering outside yesterday?
Bạn có nghe thấy bọn trẻ phát ra tiếng lạch cạch bên ngoài hôm qua không?
They puttered around the park, enjoying the sunny afternoon.
Họ đi lang thang trong công viên, tận hưởng buổi chiều nắng.
She did not putter during the meeting; she stayed focused.
Cô ấy không đi lang thang trong cuộc họp; cô ấy tập trung.
Did they putter at the festival or participate in activities?
Họ có đi lang thang ở lễ hội hay tham gia hoạt động không?
Dạng động từ của Puttered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Putter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Puttered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Puttered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Putters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Puttering |
Puttered (Noun)
We puttered around the park on Sunday afternoon.
Chúng tôi đi dạo quanh công viên vào chiều Chủ nhật.
They did not putter during the busy weekend.
Họ không đi dạo vào cuối tuần bận rộn.
Did you putter at the beach last summer?
Bạn có đi dạo ở bãi biển mùa hè năm ngoái không?
The lawnmower puttered quietly while John mowed the grass.
Chiếc máy cắt cỏ phát ra tiếng ồn nhỏ khi John cắt cỏ.
The car engine did not putter during the smooth ride.
Động cơ xe không phát ra tiếng ồn trong chuyến đi êm ái.
Did the generator putter all night during the blackout?
Máy phát điện có phát ra tiếng ồn suốt đêm trong cúp điện không?
She enjoyed her puttered activities at the community garden last Saturday.
Cô ấy thích những hoạt động puttered của mình tại vườn cộng đồng hôm thứ Bảy.
He did not engage in puttered tasks during the social event last week.
Anh ấy không tham gia vào các nhiệm vụ puttered trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did you notice her puttered efforts at the neighborhood clean-up day?
Bạn có nhận thấy những nỗ lực puttered của cô ấy trong ngày dọn dẹp khu phố không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Puttered cùng Chu Du Speak