Bản dịch của từ Puttering trong tiếng Việt
Puttering

Puttering (Verb)
She enjoys puttering in her garden every weekend.
Cô ấy thích làm việc nhàn nhã trong vườn của mình mỗi cuối tuần.
He dislikes puttering around at social events.
Anh ấy không thích làm việc nhàn nhã tại các sự kiện xã hội.
Do you find puttering in a community center relaxing?
Bạn có thấy việc làm việc nhàn nhã tại trung tâm cộng đồng thư giãn không?
Dạng động từ của Puttering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Putter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Puttered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Puttered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Putters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Puttering |
Họ từ
“Puttering” là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thực hiện các hoạt động nhẹ nhàng, thường là không có mục đích cụ thể hoặc sự tập trung cao độ, như sửa chữa hoặc dọn dẹp. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường, mang tính chất mô tả sự thư giãn hoặc giải trí. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, âm thanh có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt trong ngữ điệu.
Từ "puttering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "potter", có nghĩa là làm việc một cách không có mục đích hoặc lười biếng. Gốc từ này có thể được liên kết với tiếng Latinh "pudere", mang nghĩa là "khiến cho ngứa ngáy" hay "thao thức". Sự phát triển về nghĩa của từ này phản ánh hành động làm việc một cách chậm rãi, không quyết đoán, và thường liên quan đến những công việc vặt vãnh hoặc tiêu tốn thời gian, như hiện tượng xao lãng hoặc lưu tâm đến những điều không quan trọng.
Từ "puttering" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà ngữ cảnh và từ vựng thường sử dụng ngôn ngữ chính thức và chuẩn xác hơn. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả những hoạt động tản mạn, không có mục đích rõ ràng, chủ yếu liên quan đến việc làm vặt hoặc thư giãn. Nó thường gắn liền với hình ảnh của việc làm việc nhà hoặc tham gia vào các sở thích nhẹ nhàng.