Bản dịch của từ Puttering trong tiếng Việt
Puttering
Puttering (Verb)
She enjoys puttering in her garden every weekend.
Cô ấy thích làm việc nhàn nhã trong vườn của mình mỗi cuối tuần.
He dislikes puttering around at social events.
Anh ấy không thích làm việc nhàn nhã tại các sự kiện xã hội.
Do you find puttering in a community center relaxing?
Bạn có thấy việc làm việc nhàn nhã tại trung tâm cộng đồng thư giãn không?
Dạng động từ của Puttering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Putter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Puttered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Puttered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Putters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Puttering |