Bản dịch của từ Pyramiding trong tiếng Việt
Pyramiding

Pyramiding (Verb)
Social media usage is pyramiding among teenagers in the United States.
Việc sử dụng mạng xã hội đang gia tăng nhanh chóng ở thanh thiếu niên Mỹ.
Social inequality is not pyramiding as quickly as many expected.
Bất bình đẳng xã hội không gia tăng nhanh chóng như nhiều người mong đợi.
Is the number of social movements pyramiding in recent years?
Số lượng phong trào xã hội có đang gia tăng nhanh chóng trong những năm gần đây không?
Họ từ
Pyramiding là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tài chính và thể dục. Nó chỉ việc xây dựng một cấu trúc hay hệ thống có dạng hình chóp, nơi mà các yếu tố hoặc thành phần lần lượt được thêm vào để tăng cường sự phát triển hoặc lợi nhuận. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Sử dụng pyramiding thường gặp trong các chiến lược đầu tư và chương trình tập luyện cá nhân.
Từ "pyramiding" xuất phát từ gốc Latin "pyramis", có nghĩa là "kim tự tháp". Hình dạng kim tự tháp, với đáy rộng và đỉnh nhọn, đã trở thành biểu tượng cho sự xây dựng tầng lớp và tăng trưởng dần dần. Khái niệm này được áp dụng trong lĩnh vực kinh tế, đặc biệt là trong mô hình đầu tư và quản lý tài chính. Sự liên kết giữa hình thức và nội dung này cho thấy sự phát triển tích lũy và chiến lược.
Từ "pyramiding" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói liên quan đến lĩnh vực kinh tế và tài chính, cụ thể là các chiến lược đầu tư hoặc kế hoạch tăng trưởng. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong thể thao để mô tả các kỹ thuật huấn luyện hoặc trong y học liên quan đến sự gia tăng liều lượng thuốc. Từ này xuất hiện chủ yếu trong các chủ đề nâng cao và có tính chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp