Bản dịch của từ Pyroclastic trong tiếng Việt

Pyroclastic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pyroclastic (Adjective)

paɪɹəklˈæstɪk
paɪɹəklˈæstɪk
01

Liên quan đến, bao gồm hoặc biểu thị những mảnh đá phun trào bởi núi lửa.

Relating to consisting of or denoting fragments of rock erupted by a volcano.

Ví dụ

The pyroclastic flow destroyed homes in the town of Pompeii.

Dòng chảy pyroclastic đã phá hủy nhà cửa ở thị trấn Pompeii.

Pyroclastic materials do not provide fertile soil for agriculture.

Vật liệu pyroclastic không cung cấp đất màu mỡ cho nông nghiệp.

Are pyroclastic eruptions common in the Pacific Ring of Fire?

Các vụ phun trào pyroclastic có phổ biến ở Vành đai lửa Thái Bình Dương không?

Pyroclastic (Noun)

paɪɹəklˈæstɪk
paɪɹəklˈæstɪk
01

Các mảnh vụn núi lửa.

Pyroclastic fragments.

Ví dụ

The pyroclastic flow destroyed homes in Pompeii in 79 AD.

Dòng chảy núi lửa đã phá hủy nhà cửa ở Pompeii vào năm 79 sau Công nguyên.

Many people do not understand pyroclastic materials in volcanic eruptions.

Nhiều người không hiểu về vật liệu núi lửa trong các vụ phun trào.

What are the dangers of pyroclastic flows during volcanic eruptions?

Những nguy hiểm nào của dòng chảy núi lửa trong các vụ phun trào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pyroclastic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pyroclastic

Không có idiom phù hợp