Bản dịch của từ Pyroclastic trong tiếng Việt
Pyroclastic

Pyroclastic (Adjective)
Liên quan đến, bao gồm hoặc biểu thị những mảnh đá phun trào bởi núi lửa.
Relating to consisting of or denoting fragments of rock erupted by a volcano.
The pyroclastic flow destroyed homes in the town of Pompeii.
Dòng chảy pyroclastic đã phá hủy nhà cửa ở thị trấn Pompeii.
Pyroclastic materials do not provide fertile soil for agriculture.
Vật liệu pyroclastic không cung cấp đất màu mỡ cho nông nghiệp.
Are pyroclastic eruptions common in the Pacific Ring of Fire?
Các vụ phun trào pyroclastic có phổ biến ở Vành đai lửa Thái Bình Dương không?
Pyroclastic (Noun)
Các mảnh vụn núi lửa.
Pyroclastic fragments.
The pyroclastic flow destroyed homes in Pompeii in 79 AD.
Dòng chảy núi lửa đã phá hủy nhà cửa ở Pompeii vào năm 79 sau Công nguyên.
Many people do not understand pyroclastic materials in volcanic eruptions.
Nhiều người không hiểu về vật liệu núi lửa trong các vụ phun trào.
What are the dangers of pyroclastic flows during volcanic eruptions?
Những nguy hiểm nào của dòng chảy núi lửa trong các vụ phun trào?
Từ "pyroclastic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "nổ" và "đập vỡ". Thuật ngữ này được dùng để chỉ các vật liệu và dòng khí được phun ra từ các vụ phun trào núi lửa, bao gồm đá vụn, khí nóng và tro. Trong tiếng Anh, "pyroclastic" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng. Trong bối cảnh địa chất, thuật ngữ này đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả các hiện tượng núi lửa nguy hiểm.
Từ "pyroclastic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "pyro" có nghĩa là "lửa" (từ "ignis" trong tiếng Latin) và "clastic" bắt nguồn từ "clastikos", có nghĩa là "bị phá vỡ" hay "bị vỡ ra". Thuật ngữ này xuất hiện trong ngữ cảnh địa chất, mô tả các vật liệu do các vụ phun trào núi lửa tạo ra, như tro hoặc đá vụn. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với tình trạng vật lý của các vật liệu này, nhấn mạnh quá trình phân hủy và tái tạo từ hoạt động địa chất.
Từ "pyroclastic" thường xuất hiện trong phần thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh bài đọc và bài viết liên quan đến địa chất hoặc hiện tượng tự nhiên. Tần suất xuất hiện của nó thấp, bởi vì từ này thường mang tính chuyên ngành, thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm của hoạt động núi lửa như các dòng chảy bùn hoặc tro núi lửa. Ngoài ra, trong các tài liệu khoa học và báo cáo nghiên cứu liên quan đến địa chất học, thuật ngữ này được sử dụng để phân loại các loại vật liệu núi lửa, do đó đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu và phân tích môi trường tự nhiên.