Bản dịch của từ Pyrogen trong tiếng Việt
Pyrogen

Pyrogen (Noun)
The pyrogen caused a significant fever in patients during the outbreak.
Chất gây sốt đã gây ra sốt nghiêm trọng cho bệnh nhân trong đợt bùng phát.
No pyrogen was detected in the vaccine samples tested last week.
Không phát hiện chất gây sốt trong các mẫu vaccine được thử nghiệm tuần trước.
Is the pyrogen responsible for the fever in these social cases?
Liệu chất gây sốt có phải là nguyên nhân gây sốt trong các trường hợp xã hội này không?
Họ từ
Pyrogen là một thuật ngữ chỉ các chất có khả năng kích thích quá trình sốt trong cơ thể sống. Chúng thường là sản phẩm của vi khuẩn hoặc các yếu tố khác trong môi trường, ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa lẫn cách viết. Trong tiếng Anh chuyên môn, "pyrogen" thường xuất hiện trong các lĩnh vực y học và sinh học để nghiên cứu ảnh hưởng của chúng đến sức khỏe con người.
Từ "pyrogen" xuất phát từ các phần tử tiếng Latin "pyro-" có nghĩa là lửa và "genes" có nghĩa là sinh ra hoặc sản xuất. Cũng như trong tiếng Hy Lạp, "pur", có nghĩa là lửa, từ này có nguồn gốc từ các nghiên cứu liên quan đến sự hình thành nhiệt trong cơ thể. Trong y học, "pyrogen" hiện được sử dụng để chỉ các chất gây sốt, liên quan đến quá trình làm tăng nhiệt độ cơ thể khi có nhiễm trùng.
Từ "pyrogen" không thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp hơn trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh y học và sinh học, "pyrogen" được sử dụng để chỉ các chất gây sốt, thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu hoặc báo cáo về phản ứng miễn dịch. Thuật ngữ này cũng có thể được tìm thấy trong các tình huống liên quan đến nghiên cứu dược phẩm và vi sinh vật, liên quan đến việc phát triển thuốc và hiểu các cơ chế gây bệnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp