Bản dịch của từ Pyrogen trong tiếng Việt

Pyrogen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pyrogen (Noun)

pˈaɪɹədʒɛn
pˈaɪɹədʒɛn
01

Một chất, thường do vi khuẩn tạo ra, gây sốt khi đưa vào hoặc thải vào máu.

A substance typically produced by a bacterium which produces fever when introduced or released into the blood.

Ví dụ

The pyrogen caused a significant fever in patients during the outbreak.

Chất gây sốt đã gây ra sốt nghiêm trọng cho bệnh nhân trong đợt bùng phát.

No pyrogen was detected in the vaccine samples tested last week.

Không phát hiện chất gây sốt trong các mẫu vaccine được thử nghiệm tuần trước.

Is the pyrogen responsible for the fever in these social cases?

Liệu chất gây sốt có phải là nguyên nhân gây sốt trong các trường hợp xã hội này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pyrogen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pyrogen

Không có idiom phù hợp