Bản dịch của từ Pyrogenic trong tiếng Việt
Pyrogenic

Pyrogenic (Adjective)
The pyrogenic response can affect people's health during social gatherings.
Phản ứng gây sốt có thể ảnh hưởng đến sức khỏe mọi người trong các buổi gặp gỡ.
Social events do not always lead to pyrogenic reactions in attendees.
Các sự kiện xã hội không phải lúc nào cũng dẫn đến phản ứng gây sốt ở người tham dự.
Can pyrogenic factors increase during large social events like festivals?
Các yếu tố gây sốt có thể tăng lên trong các sự kiện xã hội lớn như lễ hội không?
Được gây ra hoặc được tạo ra bởi quá trình đốt cháy hoặc sử dụng nhiệt.
Caused or produced by combustion or the application of heat.
The pyrogenic effects of urban fires are alarming in many cities.
Những tác động gây ra bởi lửa đô thị rất đáng lo ngại ở nhiều thành phố.
Social events do not usually have pyrogenic influences on community gatherings.
Các sự kiện xã hội thường không có ảnh hưởng gây ra bởi lửa đến các buổi tụ họp cộng đồng.
Are pyrogenic reactions common in social activities during summer festivals?
Có phải các phản ứng gây ra bởi lửa thường xảy ra trong các hoạt động xã hội trong lễ hội mùa hè không?
Họ từ
Pyrogenic là thuật ngữ mô tả các yếu tố hoặc quá trình gây ra sự tăng nhiệt độ cơ thể, thường liên quan đến phản ứng miễn dịch. Trong y học, pyrogenic thường được dùng để chỉ các chất hoặc tình trạng gây sốt. Cả hai phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong ngữ cảnh chuyên ngành, phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau, ảnh hưởng đến giao tiếp và hiểu biết trong môi trường lâm sàng.
Từ "pyrogenic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "pyro" có nghĩa là "lửa" và "genic" có nghĩa là "sinh ra" hay "tạo ra". Từ này được sử dụng để miêu tả hiện tượng hoặc chất gây ra sự tăng nhiệt độ trong cơ thể. Khái niệm pyrogenic thường được áp dụng trong lĩnh vực sinh học và y học, đặc biệt liên quan đến các phản ứng viêm và sốt, từ đó cho thấy mối liên hệ giữa nguồn gốc từ ngôn ngữ và ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "pyrogenic" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong các bối cảnh khoa học y tế và sinh học, từ này được sử dụng để mô tả các chất hoặc quá trình gây tăng nhiệt độ cơ thể hoặc sốt. Một số tình huống thông dụng gồm nghiên cứu về bệnh nhiễm trùng hoặc phản ứng miễn dịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp