Bản dịch của từ Pyrogenic trong tiếng Việt
Pyrogenic
Pyrogenic (Adjective)
The pyrogenic response can affect people's health during social gatherings.
Phản ứng gây sốt có thể ảnh hưởng đến sức khỏe mọi người trong các buổi gặp gỡ.
Social events do not always lead to pyrogenic reactions in attendees.
Các sự kiện xã hội không phải lúc nào cũng dẫn đến phản ứng gây sốt ở người tham dự.
Can pyrogenic factors increase during large social events like festivals?
Các yếu tố gây sốt có thể tăng lên trong các sự kiện xã hội lớn như lễ hội không?
Được gây ra hoặc được tạo ra bởi quá trình đốt cháy hoặc sử dụng nhiệt.
Caused or produced by combustion or the application of heat.
The pyrogenic effects of urban fires are alarming in many cities.
Những tác động gây ra bởi lửa đô thị rất đáng lo ngại ở nhiều thành phố.
Social events do not usually have pyrogenic influences on community gatherings.
Các sự kiện xã hội thường không có ảnh hưởng gây ra bởi lửa đến các buổi tụ họp cộng đồng.
Are pyrogenic reactions common in social activities during summer festivals?
Có phải các phản ứng gây ra bởi lửa thường xảy ra trong các hoạt động xã hội trong lễ hội mùa hè không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp