Bản dịch của từ Pyrogenic trong tiếng Việt

Pyrogenic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pyrogenic (Adjective)

01

Gây sốt.

Inducing fever.

Ví dụ

The pyrogenic response can affect people's health during social gatherings.

Phản ứng gây sốt có thể ảnh hưởng đến sức khỏe mọi người trong các buổi gặp gỡ.

Social events do not always lead to pyrogenic reactions in attendees.

Các sự kiện xã hội không phải lúc nào cũng dẫn đến phản ứng gây sốt ở người tham dự.

Can pyrogenic factors increase during large social events like festivals?

Các yếu tố gây sốt có thể tăng lên trong các sự kiện xã hội lớn như lễ hội không?

02

Được gây ra hoặc được tạo ra bởi quá trình đốt cháy hoặc sử dụng nhiệt.

Caused or produced by combustion or the application of heat.

Ví dụ

The pyrogenic effects of urban fires are alarming in many cities.

Những tác động gây ra bởi lửa đô thị rất đáng lo ngại ở nhiều thành phố.

Social events do not usually have pyrogenic influences on community gatherings.

Các sự kiện xã hội thường không có ảnh hưởng gây ra bởi lửa đến các buổi tụ họp cộng đồng.

Are pyrogenic reactions common in social activities during summer festivals?

Có phải các phản ứng gây ra bởi lửa thường xảy ra trong các hoạt động xã hội trong lễ hội mùa hè không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pyrogenic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pyrogenic

Không có idiom phù hợp