Bản dịch của từ Pyrolyse trong tiếng Việt
Pyrolyse

Pyrolyse (Verb)
Tạo ra hoặc bị phân hủy khi đun nóng đến nhiệt độ cao.
Make or become decomposed through heating to a high temperature.
Scientists pyrolyse waste to reduce pollution in urban areas like New York.
Các nhà khoa học nhiệt phân rác thải để giảm ô nhiễm ở New York.
They do not pyrolyse plastics in community recycling programs in California.
Họ không nhiệt phân nhựa trong các chương trình tái chế cộng đồng ở California.
Do companies pyrolyse organic waste to generate energy in Texas?
Các công ty có nhiệt phân rác hữu cơ để tạo ra năng lượng ở Texas không?
Pyrolyse (hay "pyrolysis" trong tiếng Anh) là một quá trình hóa học trong đó vật liệu hữu cơ được phân hủy thành các chất khí, lỏng và rắn thông qua nhiệt độ cao trong môi trường thiếu oxy. Quá trình này thường được ứng dụng trong xử lý chất thải, sản xuất năng lượng và chế biến thực phẩm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc viết.
Từ "pyrolyse" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "pyro" có nghĩa là "lửa" và "lysis" có nghĩa là "phân hủy". Kỹ thuật pyrolyse, phát triển từ giữa thế kỷ 19, liên quan đến quá trình nhiệt phân hữu cơ trong điều kiện không có oxy để tạo ra nhiên liệu và hóa chất. Sự kết hợp giữa nhiệt độ cao và thiếu oxy là yếu tố quyết định, dẫn đến việc phá vỡ các liên kết hóa học trong vật liệu, cung cấp ứng dụng quan trọng trong công nghiệp xử lý rác thải và năng lượng tái tạo.
Từ "pyrolyse" (hay "pyrolysis") có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nghe liên quan đến khoa học và công nghệ môi trường. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu hóa học và kỹ thuật, đặc biệt liên quan đến quá trình phân hủy nhiệt các chất hữu cơ. Các tình huống phổ biến bao gồm nghiên cứu năng lượng tái tạo và xử lý chất thải.