Bản dịch của từ Pyromaniacs trong tiếng Việt
Pyromaniacs

Pyromaniacs (Noun)
Pyromaniacs often cause serious damage to homes and businesses in cities.
Những người cuồng lửa thường gây thiệt hại nghiêm trọng cho nhà cửa và doanh nghiệp.
Not all fire-related incidents involve pyromaniacs; some are accidental.
Không phải tất cả các vụ việc liên quan đến lửa đều có người cuồng lửa; một số là tai nạn.
Are pyromaniacs more common in urban areas than in rural areas?
Có phải những người cuồng lửa phổ biến hơn ở khu vực thành phố không?
Dạng danh từ của Pyromaniacs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pyromaniac | Pyromaniacs |
Họ từ
Từ "pyromaniacs" chỉ những người mắc chứng bệnh tâm thần khiến họ có ham muốn bốc cháy và đốt phá, thường không thể kiểm soát được. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "pyro" (lửa) và "mania" (cảm xúc mãnh liệt). Dưới góc nhìn ngôn ngữ, "pyromaniacs" được sử dụng đồng nhất trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể thay đổi, nhấn mạnh hơn vào khía cạnh tâm lý trong một số trường hợp văn hóa.
Từ "pyromaniacs" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, với "pyro" nghĩa là lửa (từ "pyr") và "mania" có nghĩa là điên cuồng hoặc cơn thèm muốn (từ "mania"). Roots này phản ánh sự khát khao bệnh hoạn về việc đốt cháy hoặc tạo ra lửa. Nguyên gốc trong y học tâm lý học, "pyromania" được định nghĩa như một rối loạn tâm thần, nơi cá nhân cảm thấy ham muốn mãnh liệt và không thể cưỡng lại hành động đốt lửa. Sự kết nối giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại cho thấy sự tác động của lửa không chỉ trong hành vi mà còn trong tâm lý con người.
Từ "pyromaniacs" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, mặc dù nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học hoặc các vụ án hình sự. Trong các nghiên cứu tâm lý, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về rối loạn kiểm soát xung lực liên quan đến việc đốt cháy đồ vật. Hơn nữa, trong văn hóa đại chúng, "pyromaniacs" thường được đề cập trong các tác phẩm điện ảnh hoặc văn học liên quan đến tội phạm hoặc hành vi bất thường.