Bản dịch của từ Pyrrolidine trong tiếng Việt
Pyrrolidine
Pyrrolidine (Noun)
Pyrrolidine is used in some social science research methods.
Pyrrolidine được sử dụng trong một số phương pháp nghiên cứu xã hội.
Pyrrolidine is not commonly discussed in social studies courses.
Pyrrolidine không thường được thảo luận trong các khóa học nghiên cứu xã hội.
Is pyrrolidine relevant to social chemistry discussions in universities?
Pyrrolidine có liên quan đến các cuộc thảo luận hóa học xã hội ở các trường đại học không?
Pyrrolidine là một hợp chất hữu cơ, thuộc nhóm amin bậc một, có công thức hóa học C4H9N. Chất này xuất hiện dưới dạng chất lỏng không màu, có mùi đặc trưng và hòa tan tốt trong nước. Pyrrolidine được sử dụng phổ biến trong ngành dược phẩm và hóa học để tổng hợp các hợp chất khác. Về mặt ngôn ngữ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng cách phát âm giống nhau và viết như nhau.
Từ "pyrrolidine" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "pur", có nghĩa là "lửa", kết hợp với chữ "rod", chỉ một chuỗi carbon, phản ánh cấu trúc hóa học của nó. Pyrrolidine là một hợp chất b vòng có năm nguyên tử carbon và một nguyên tử nitơ, lần đầu tiên được tổng hợp bởi Albert Ladenburg vào cuối thế kỷ 19. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến tính chất hóa học và vai trò của pyrrolidine trong nhiều phản ứng hữu cơ cũng như ứng dụng trong dược phẩm.
Pyrrolidine là một từ thường gặp trong lĩnh vực hóa học hữu cơ, đặc biệt là trong tài liệu khoa học và kỹ thuật. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này hầu như không xuất hiện do tính chất chuyên ngành và cụ thể của nó. Pyrrolidine thường được nhắc đến trong ngữ cảnh nghiên cứu hóa học, dược lý, hoặc trong các thảo luận liên quan đến cấu trúc hóa học của các hợp chất. Việc sử dụng từ này chủ yếu tập trung vào những tình huống chuyên môn, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.