Bản dịch của từ Qing trong tiếng Việt

Qing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Qing (Noun)

kˈɪŋ
kˈɪŋ
01

Đá tạo âm thanh, một loại nhạc cụ của trung quốc.

A sounding stone, a chinese musical instrument.

Ví dụ

During the festival, traditional Chinese music was played using a qing.

Trong lễ hội, âm nhạc truyền thống Trung Quốc được chơi bằng một cây qing.

The musician showcased his talent by performing on the qing beautifully.

Người nghệ sĩ đã trình diễn tài năng của mình trên cây qing một cách tuyệt vời.

The qing's melodious sound filled the social gathering with joy and harmony.

Âm thanh du dương của cây qing đã làm ngập tràn niềm vui và hòa hợp trong buổi tụ tập xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/qing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Qing

Không có idiom phù hợp