Bản dịch của từ Qing trong tiếng Việt
Qing

Qing (Noun)
Đá tạo âm thanh, một loại nhạc cụ của trung quốc.
A sounding stone, a chinese musical instrument.
During the festival, traditional Chinese music was played using a qing.
Trong lễ hội, âm nhạc truyền thống Trung Quốc được chơi bằng một cây qing.
The musician showcased his talent by performing on the qing beautifully.
Người nghệ sĩ đã trình diễn tài năng của mình trên cây qing một cách tuyệt vời.
The qing's melodious sound filled the social gathering with joy and harmony.
Âm thanh du dương của cây qing đã làm ngập tràn niềm vui và hòa hợp trong buổi tụ tập xã hội.
Từ "qing" (青) trong tiếng Trung Quốc có nghĩa là "màu xanh" hoặc "màu xanh lam", mang ý nghĩa liên quan đến thiên nhiên và sự tươi mới. Từ này cũng thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh văn hóa như thơ ca và nghệ thuật. Trong ngữ cảnh hiện đại, "qing" có thể liên quan đến "tình cảm" hay "tình yêu". Việc sử dụng từ này trong tiếng Anh không phổ biến và thường chỉ xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến văn hóa Trung Quốc.
Từ "qing" có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, nhưng không có dấu vết rõ ràng trong các ngôn ngữ Latinh. Trong ngôn ngữ Hán, "qing" (清) thường mang nghĩa là trong sạch, thanh khiết hoặc rõ ràng. Sự kết hợp giữa âm sắc và ý nghĩa diễn đạt một khái niệm về sự tinh khiết, tương phản với những thứ bừa bãi hoặc ô uế. Mặc dù không có nguồn gốc Latinh, từ này đã ảnh hưởng đến một số lĩnh vực như triết học và nghệ thuật, phản ánh giá trị văn hóa trong việc tìm kiếm sự thanh thoát và trong sáng.
Từ "qing" không phải là một từ tiếng Anh phổ biến và không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa Trung Quốc, "qing" có thể mang ý nghĩa như tình yêu hoặc tình cảm và thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học, phim ảnh và âm nhạc để diễn tả cảm xúc sâu sắc. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu giới hạn trong các ngữ cảnh văn hóa cụ thể, không phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.