Bản dịch của từ Quadriplicate trong tiếng Việt
Quadriplicate

Quadriplicate (Adjective)
Động vật học và cổ sinh vật học. bằng vỏ: có bốn nếp gấp.
Zoology and palaeontology of a shell having four folds or pleats.
The quadriplicate design of the shell amazed the students in class.
Thiết kế bốn nếp của vỏ đã khiến sinh viên trong lớp ngạc nhiên.
The quadriplicate feature is not common in most shell species.
Đặc điểm bốn nếp không phổ biến ở hầu hết các loài vỏ.
Is the quadriplicate pattern found in any local marine shells?
Có phải mẫu bốn nếp xuất hiện trong bất kỳ vỏ biển địa phương nào không?
Nhân bốn.
The study showed quadruplicate responses from the same group of people.
Nghiên cứu cho thấy phản hồi giống nhau từ cùng một nhóm người.
They did not provide quadruplicate data for the social survey.
Họ không cung cấp dữ liệu giống nhau cho cuộc khảo sát xã hội.
Can you explain the quadruplicate results from the social experiment?
Bạn có thể giải thích kết quả giống nhau từ thí nghiệm xã hội không?
Quadriplicate (Noun)
Tăng gấp bốn lần.
The survey results showed a quadriplicate of social media users in 2022.
Kết quả khảo sát cho thấy có bốn lần người dùng mạng xã hội năm 2022.
There isn’t a quadriplicate of volunteers for the community event this year.
Năm nay không có bốn lần tình nguyện viên cho sự kiện cộng đồng.
Is there a quadriplicate of participants in the social study conducted?
Có phải có bốn lần người tham gia trong nghiên cứu xã hội không?
"Quadriplicate" là một danh từ và động từ có nghĩa là một trong bốn bản sao hoặc phần. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc hành chính khi cần tạo ra bốn bản sao của một tài liệu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết giống nhau và có cách phát âm tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, việc sử dụng từ này ít phổ biến hơn. "Quadriplicate" nhấn mạnh tính chính xác và đầy đủ trong các tài liệu cần thiết trong các giao dịch quan trọng.
Từ "quadriplicate" xuất phát từ gốc Latin "quadri-", có nghĩa là "bốn", và "plicare", nghĩa là "gập lại" hay "xếp". Lịch sử của từ này gắn liền với khái niệm xếp gập nhiều lần, tạo thành bốn bản sao hay phần. Ngày nay, "quadriplicate" được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và hành chính để chỉ việc tạo ra bốn bản hoặc phần tương tự của một tài liệu hoặc đối tượng nào đó, phản ánh tính chất lặp lại và đồng nhất.
Từ "quadriplicate" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Speaking, nơi từ vựng thường được sử dụng đơn giản và thông dụng hơn. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh học thuật như tài liệu khoa học và pháp lý, nơi việc sao chép hay nhân bản là cần thiết. Sự xuất hiện của nó chủ yếu trong các trường hợp liên quan đến quy trình, báo cáo hoặc văn bản yêu cầu nhiều bản sao.