Bản dịch của từ Quadruplicate trong tiếng Việt
Quadruplicate
Quadruplicate (Verb)
The government plans to quadruplicate funding for social programs next year.
Chính phủ dự định tăng gấp bốn lần ngân sách cho các chương trình xã hội năm tới.
They did not quadruplicate the resources for community support this time.
Họ đã không tăng gấp bốn lần tài nguyên cho hỗ trợ cộng đồng lần này.
Will the charity quadruplicate its donations this year for social causes?
Liệu tổ chức từ thiện có tăng gấp bốn lần khoản quyên góp năm nay cho các nguyên nhân xã hội không?
Họ từ
Từ "quadruplicate" dùng để chỉ một bản sao hoặc phiên bản của một tài liệu, thường được tạo thành bốn bản giống hệt nhau. Trong ngữ cảnh làm việc, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hành chính và pháp lý để đảm bảo việc sao chép thông tin chính xác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "quadruplicate" có nghĩa tương tự và được sử dụng trong cả viết lẫn nói, tuy nhiên, tần suất xuất hiện có thể thấp hơn trong tiếng Anh hàng ngày.
Từ "quadruplicate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "quadruplicare", trong đó "quadri-" có nghĩa là "bốn" và "plicare" có nghĩa là "gấp lại". Kể từ thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và hành chính để chỉ việc tạo ra bốn bản sao của một tài liệu hoặc hồ sơ. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với khái niệm sao chép cấp bốn, phản ánh tính chính xác trong việc nhân đôi thông tin hoặc tài liệu.
Từ "quadruplicate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và nói, nơi ngữ cảnh thông dụng hơn là giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong các bài kiểm tra viết và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến hành chính hoặc pháp lý, khi mô tả tài liệu hoặc bản sao được tạo thành bốn bản. Trong các lĩnh vực như quản trị kinh doanh và khoa học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự nhân bản trong quá trình quản lý tài liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp