Bản dịch của từ Quaff trong tiếng Việt
Quaff

Quaff (Noun)
She ordered a quaff at the bar.
Cô ấy đặt một ly rượu tại quán bar.
The partygoers enjoyed their quaffs during the celebration.
Những người tham dự bữa tiệc thích thú với ly rượu của họ trong lễ kỷ niệm.
He offered his friend a quaff of the finest wine.
Anh ấy cung cấp cho bạn một ly rượu vang ngon nhất.
Quaff (Verb)
They quaffed champagne at the party.
Họ uống champagne tại bữa tiệc.
The friends quaffed beer at the bar.
Những người bạn uống bia tại quán bar.
She quaffed a cocktail to celebrate her promotion.
Cô ấy uống một ly cocktail để ăn mừng việc thăng chức của mình.
Dạng động từ của Quaff (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quaff |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quaffed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quaffed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quaffs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quaffing |
Họ từ
Từ "quaff" trong tiếng Anh có nghĩa là uống một cách háo hức hoặc tham lam, thường chỉ việc tiêu thụ đồ uống có cồn. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với từ nguyên là "cwafian". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "quaff" được sử dụng giống nhau về nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, tính chất hài hước hoặc trang trọng của việc sử dụng từ này có thể khác nhau trong các bối cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "quaff" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ tiếng Đức cổ "quäfen", có nghĩa là uống. Các nguyên mẫu có liên quan của từ này trong tiếng Latinh là "bibere", cũng có nghĩa là uống. Trong lịch sử, "quaff" đã được sử dụng để chỉ hành động uống một cách nghiêm túc hoặc say sưa, thường liên quan đến đồ uống có cồn. Ngày nay, từ này mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự uống một cách mải mê hoặc thái quá.
Từ "quaff" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Nói, nơi từ vựng thường phản ánh ngữ cảnh hàng ngày hơn. Tuy nhiên, "quaff" có thể xuất hiện trong các bài đọc hoặc viết liên quan đến văn hóa ẩm thực hoặc các tác phẩm văn học miêu tả hành động uống một cách say sưa. Trong các tình huống giao tiếp, từ này thường được dùng để chỉ sự thưởng thức đồ uống, đặc biệt là rượu vang hoặc bia trong các bữa tiệc hoặc sự kiện xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp