Bản dịch của từ Quaff trong tiếng Việt

Quaff

Noun [U/C]Verb

Quaff (Noun)

kwɑf
kwɑf
01

Một thức uống có cồn.

An alcoholic drink.

Ví dụ

She ordered a quaff at the bar.

Cô ấy đặt một ly rượu tại quán bar.

The partygoers enjoyed their quaffs during the celebration.

Những người tham dự bữa tiệc thích thú với ly rượu của họ trong lễ kỷ niệm.

He offered his friend a quaff of the finest wine.

Anh ấy cung cấp cho bạn một ly rượu vang ngon nhất.

Quaff (Verb)

kwɑf
kwɑf
01

Uống (thứ gì đó, đặc biệt là đồ uống có cồn) một cách chân thành.

Drink (something, especially an alcoholic drink) heartily.

Ví dụ

They quaffed champagne at the party.

Họ uống champagne tại bữa tiệc.

The friends quaffed beer at the bar.

Những người bạn uống bia tại quán bar.

She quaffed a cocktail to celebrate her promotion.

Cô ấy uống một ly cocktail để ăn mừng việc thăng chức của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quaff

Không có idiom phù hợp