Bản dịch của từ Quantum physics trong tiếng Việt

Quantum physics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quantum physics (Noun)

kwˈɑntəm fˈɪzɨks
kwˈɑntəm fˈɪzɨks
01

Nhánh vật lý liên quan đến hành vi của vật chất và năng lượng ở cấp độ lượng tử.

The branch of physics that deals with the behavior of matter and energy at the quantum level.

Ví dụ

Quantum physics explains how atoms interact in social networks like Facebook.

Vật lý lượng tử giải thích cách các nguyên tử tương tác trên mạng xã hội như Facebook.

Many people do not understand quantum physics in relation to social behavior.

Nhiều người không hiểu vật lý lượng tử liên quan đến hành vi xã hội.

Does quantum physics influence our understanding of social interactions today?

Vật lý lượng tử có ảnh hưởng đến sự hiểu biết của chúng ta về tương tác xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quantum physics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quantum physics

Không có idiom phù hợp