Bản dịch của từ Quantum physics trong tiếng Việt
Quantum physics

Quantum physics (Noun)
Quantum physics explains how atoms interact in social networks like Facebook.
Vật lý lượng tử giải thích cách các nguyên tử tương tác trên mạng xã hội như Facebook.
Many people do not understand quantum physics in relation to social behavior.
Nhiều người không hiểu vật lý lượng tử liên quan đến hành vi xã hội.
Does quantum physics influence our understanding of social interactions today?
Vật lý lượng tử có ảnh hưởng đến sự hiểu biết của chúng ta về tương tác xã hội hôm nay không?
Vật lý lượng tử là một nhánh của vật lý nghiên cứu các hiện tượng xảy ra ở quy mô hạt nhân và vi mô, liên quan đến hành vi của các hạt cơ bản như electron và photon. Khác với vật lý cổ điển, vật lý lượng tử cho thấy các hạt có thể tồn tại ở nhiều trạng thái đồng thời và thể hiện tính chất sóng. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách diễn đạt và ứng dụng trong các tài liệu học thuật có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "quantum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "quantus", có nghĩa là "bao nhiêu". Trong ngữ cảnh vật lý, thuật ngữ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 khi các nhà khoa học như Max Planck và Albert Einstein nghiên cứu các hiện tượng vi mô, cho thấy rằng năng lượng không liên tục mà được trao đổi trong các lượng rời rạc, hay "quanta". Sự phát triển của cơ học lượng tử đã cách mạng hóa hiểu biết của chúng ta về vật chất và năng lượng, phản ánh sự thay đổi trong cách mà con người tiếp cận và phân tích thế giới tự nhiên.
Từ "quantum physics" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, do đối tượng ngữ cảnh chủ yếu liên quan đến các chủ đề khoa học tự nhiên phức tạp. Trong phần Listening và Reading, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong bối cảnh học thuật hoặc chuyên ngành khoa học, thường đề cập đến các nguyên lý, ứng dụng của vật lý lượng tử trong công nghệ. Ngoài ra, từ này cũng chứa đựng trong các cuộc thảo luận về hiện tượng vũ trụ, điện tử học và công nghệ thông tin hiện đại, thường sử dụng trong các bài viết, hội thảo khoa học hoặc giảng dạy ở các trường đại học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp