Bản dịch của từ Quarreled trong tiếng Việt
Quarreled
Quarreled (Verb)
Có một cuộc tranh luận hoặc bất đồng.
Have an argument or disagreement.
They quarreled about the best way to organize the community event.
Họ đã cãi nhau về cách tổ chức sự kiện cộng đồng tốt nhất.
Many friends did not quarreled during the planning of the festival.
Nhiều bạn bè đã không cãi nhau trong quá trình lên kế hoạch lễ hội.
Did they quarreled over the new rules for social gatherings?
Họ đã cãi nhau về các quy tắc mới cho các buổi gặp gỡ xã hội?
Dạng động từ của Quarreled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quarrel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quarreled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quarreled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quarrels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quarreling |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp