Bản dịch của từ Quarrel trong tiếng Việt

Quarrel

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quarrel(Noun)

kwˈɒrəl
ˈkwɔrəɫ
01

Nguyên nhân gây tranh cãi, lý do cho một cuộc cãi vã

A cause of dispute a reason for a quarrel

Ví dụ
02

Một cuộc tranh cãi gay gắt hoặc bất đồng ý kiến.

A heated argument or disagreement

Ví dụ
03

Một cuộc tranh cãi hay xung đột căng thẳng

An angry dispute or altercation

Ví dụ

Quarrel(Verb)

kwˈɒrəl
ˈkwɔrəɫ
01

Một nguyên nhân gây tranh cãi, lý do để cãi vã

To dispute or debate angrily

Ví dụ
02

Một cuộc tranh cãi hay xung đột đầy tức giận

To engage in a quarrel

Ví dụ
03

Một cuộc tranh cãi gay gắt hoặc bất đồng ý kiến

To argue or fight about something

Ví dụ