Bản dịch của từ Quarreled trong tiếng Việt
Quarreled

Quarreled (Verb)
Có một cuộc tranh luận hoặc bất đồng.
Have an argument or disagreement.
They quarreled about the best way to organize the community event.
Họ đã cãi nhau về cách tổ chức sự kiện cộng đồng tốt nhất.
Many friends did not quarreled during the planning of the festival.
Nhiều bạn bè đã không cãi nhau trong quá trình lên kế hoạch lễ hội.
Did they quarreled over the new rules for social gatherings?
Họ đã cãi nhau về các quy tắc mới cho các buổi gặp gỡ xã hội?
Dạng động từ của Quarreled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quarrel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quarreled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quarreled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quarrels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quarreling |
Họ từ
Từ "quarreled" là quá khứ của động từ "quarrel", có nghĩa là tranh cãi hoặc cãi vã. Từ này thường được sử dụng để mô tả các cuộc xung đột về quan điểm hoặc ý kiến giữa các cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ, hình thức viết "quarreled" được ưa chuộng, trong khi đó, tiếng Anh Anh thường dùng "quarrelled" với hai chữ "l". Cả hai đều được phát âm giống nhau, nhưng sự khác biệt trong cách viết phản ánh sự khác biệt trong quy tắc chính tả giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "quarreled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "querrel", có nghĩa là "cãi vã" hoặc "tranh luận". Chữ này xuất phát từ tiếng Pháp cổ "querele", mang ý nghĩa liên quan đến tố cáo hay kiện tụng, và có nền tảng từ từ Latin "querella", nghĩa là "sự than phiền" hoặc "sự cãi vã". Sự chuyển biến ngữ nghĩa từ tố cáo sang các tranh chấp trong quan hệ cá nhân phản ánh tính chất đối kháng và mâu thuẫn trong giao tiếp hiện đại.
Từ "quarreled" (có nghĩa là cãi nhau) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói và Viết, tuy nhiên có thể được tìm thấy trong các bài đọc có nội dung về mối quan hệ xã hội và gia đình. Trong ngữ cảnh phổ biến khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về xung đột, tranh cãi hoặc mâu thuẫn giữa các cá nhân, như trong văn học, phim ảnh hoặc các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp