Bản dịch của từ Quarter waiter trong tiếng Việt
Quarter waiter

Quarter waiter (Noun)
The quarter waiter served guests at the annual charity gala last year.
Người phục vụ hạng thấp phục vụ khách tại buổi tiệc từ thiện năm ngoái.
The quarter waiter did not attend the social event last weekend.
Người phục vụ hạng thấp đã không tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Is the quarter waiter responsible for the upcoming community festival?
Người phục vụ hạng thấp có chịu trách nhiệm cho lễ hội cộng đồng sắp tới không?
"Quarter waiter" là một thuật ngữ sử dụng trong lĩnh vực hàng hải, cụ thể là để chỉ một thủy thủ có nhiệm vụ phục vụ trong khoang ăn uống của tàu. Trong tiếng Anh, "quarter" có thể ám chỉ phần tư, trong khi "waiter" là người phục vụ. Dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong âm thanh hoặc nghĩa, nhưng cách sử dụng thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hàng hải hoặc du lịch.
Từ "quarter" xuất phát từ tiếng Latin "quartus", có nghĩa là "thứ tư". Trong lịch sử, "quarter" đã được sử dụng để chỉ một phần tư của một cái gì đó, đặc biệt trong các phép đo và phân chia. Từ "waiter" đến từ tiếng Anh cổ "wacian", có nghĩa là "đứng chờ". Kết hợp lại, "quarter waiter" có thể ám chỉ đến người phục vụ trong một tình huống cần chia phần hoặc chờ đợi trong khoảng thời gian cụ thể, phản ánh rõ nét mối liên hệ với khái niệm chia sẻ và phục vụ trong văn hóa ẩm thực.
Từ "quarter waiter" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường liên quan đến ngành dịch vụ nhà hàng, chỉ một nhân viên phục vụ làm việc theo từng phần tư của dịch vụ hoặc theo ca. Sự sử dụng của từ này chủ yếu tập trung vào các tình huống liên quan đến ẩm thực và dịch vụ chăm sóc khách hàng, nhưng ít được đề cập trong các ngữ cảnh học thuật hoặc chính thức khác.