Bản dịch của từ Courtier trong tiếng Việt

Courtier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Courtier (Noun)

kˈɔɹtiɚ
kˈoʊɹtiəɹ
01

Người tham dự triều đình với tư cách là bạn đồng hành hoặc cố vấn cho nhà vua hoặc hoàng hậu.

A person who attends a royal court as a companion or adviser to the king or queen.

Ví dụ

The courtier accompanied the queen to the royal banquet.

Người theo dõi đã đi cùng nữ hoàng đến bữa tiệc hoàng gia.

The courtier offered wise counsel to the king in private.

Người theo dõi đã đưa ra lời khuyên khôn ngoan cho vua trong riêng tư.

The courtier wore elegant attire to impress the royal family.

Người theo dõi mặc trang phục lịch lãm để gây ấn tượng với hoàng gia.

Dạng danh từ của Courtier (Noun)

SingularPlural

Courtier

Courtiers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/courtier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Courtier

Không có idiom phù hợp