Bản dịch của từ Courtier trong tiếng Việt
Courtier

Courtier (Noun)
The courtier accompanied the queen to the royal banquet.
Người theo dõi đã đi cùng nữ hoàng đến bữa tiệc hoàng gia.
The courtier offered wise counsel to the king in private.
Người theo dõi đã đưa ra lời khuyên khôn ngoan cho vua trong riêng tư.
The courtier wore elegant attire to impress the royal family.
Người theo dõi mặc trang phục lịch lãm để gây ấn tượng với hoàng gia.
Dạng danh từ của Courtier (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Courtier | Courtiers |
Họ từ
Từ "courtier" được định nghĩa là một cá nhân phục vụ trong triều đình, đặc biệt là ở châu Âu trong thời kỳ phong kiến, thường có nhiệm vụ làm theo mệnh lệnh của vua hoặc nữ hoàng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "courtier" trong bối cảnh lịch sử nhiều hơn. Ngữ nghĩa không thay đổi, nhưng sự nhấn mạnh vào bối cảnh văn hóa và lịch sử có thể khác nhau giữa các vùng.
Từ "courtier" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "cortier", bắt nguồn từ từ Latin "corte" có nghĩa là "tòa án". Thuật ngữ này ban đầu chỉ những người phục vụ hoặc tham gia vào hoạt động ở triều đình hoàng gia. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những cá nhân có sự tinh tế và khéo léo trong giao tiếp xã hội, thường là những người tìm kiếm sự chấp thuận hoặc ưu ái từ các nhân vật quyền lực, điều này phản ánh rõ nét trong cách sử dụng hiện nay.
Từ "courtier" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở Listening và Speaking, nơi chủ đề thường mang tính đời thường, ít liên quan đến các khái niệm lịch sử hay chính trị. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong Writing và Reading khi thảo luận về các triều đại, chính trị hoặc văn hóa cổ đại. Trong các tình huống khác, "courtier" thường được dùng để chỉ những người phục vụ trong triều đình, thể hiện tính chính trị và xã hội trong các tác phẩm văn học hoặc tài liệu lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp