Bản dịch của từ Quashing trong tiếng Việt

Quashing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quashing (Verb)

kwˈɔʃɪŋ
kwˈɔʃɪŋ
01

Từ chối hoặc vô hiệu, đặc biệt là theo thủ tục pháp lý.

Reject or void especially by legal procedure.

Ví dụ

The court is quashing the unfair law against social media users.

Tòa án đang bãi bỏ luật không công bằng đối với người dùng mạng xã hội.

They are not quashing the protests about social justice issues.

Họ không bãi bỏ các cuộc biểu tình về các vấn đề công bằng xã hội.

Is the government quashing the rights of marginalized communities?

Liệu chính phủ có đang bãi bỏ quyền của các cộng đồng thiệt thòi không?

Dạng động từ của Quashing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Quash

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Quashed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Quashed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Quashes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Quashing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quashing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quashing

Không có idiom phù hợp