Bản dịch của từ Quashing trong tiếng Việt
Quashing

Quashing (Verb)
Từ chối hoặc vô hiệu, đặc biệt là theo thủ tục pháp lý.
Reject or void especially by legal procedure.
The court is quashing the unfair law against social media users.
Tòa án đang bãi bỏ luật không công bằng đối với người dùng mạng xã hội.
They are not quashing the protests about social justice issues.
Họ không bãi bỏ các cuộc biểu tình về các vấn đề công bằng xã hội.
Is the government quashing the rights of marginalized communities?
Liệu chính phủ có đang bãi bỏ quyền của các cộng đồng thiệt thòi không?
Dạng động từ của Quashing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quashing |
Họ từ
"Quashing" là một thuật ngữ pháp lý diễn tả hành động bác bỏ hoặc làm không còn hiệu lực một quyết định, lệnh hoặc phán quyết nào đó của tòa án hoặc cơ quan chức năng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về định nghĩa hay ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong ngữ điệu nói, phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng miền, ảnh hưởng bởi giọng địa phương. "Quashing" thể hiện quyền lực của các cơ quan tư pháp trong việc kiểm soát và điều chỉnh các quyết định không hợp lý hoặc trái pháp luật.
Từ "quashing" bắt nguồn từ tiếng Latin "quassare", mang nghĩa là "đập vỡ" hoặc "làm rối loạn". Từ này đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa từ việc thể hiện sự phá hủy về mặt vật lý đến việc ngăn chặn hoặc bác bỏ các quyết định pháp lý. Trong ngữ cảnh hiện tại, "quashing" thường được sử dụng để chỉ hành động phủ nhận hoặc hủy bỏ một quyết định, thể hiện sự răn đe hoặc kiểm soát trong các tình huống pháp lý và xã hội.
Từ "quashing" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà ngôn ngữ thông dụng thường được ưa chuộng hơn. Tuy nhiên, trong phần Listening và Reading, từ này có khả năng xuất hiện trong các bài đọc hoặc nghe liên quan đến pháp luật, quản lý, hay chính trị. Trong các ngữ cảnh khác, "quashing" thường liên quan đến việc phủ nhận, bác bỏ hoặc làm giảm tác động của một quyết định, thường thấy trong các tài liệu pháp lý hoặc các cuộc thảo luận chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp