Bản dịch của từ Quasi judicial trong tiếng Việt

Quasi judicial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quasi judicial (Adjective)

kwˈɑsi dʒudˈɪʃəl
kwˈɑsi dʒudˈɪʃəl
01

Có một số nhưng không phải tất cả các đặc điểm của một quy trình hoặc tòa án tư pháp.

Having some, but not all, of the characteristics of a judicial process or court.

Ví dụ

The committee's decisions are quasi judicial, resembling court rulings.

Quyết định của ủy ban có tính chất quasi judicial, giống như phán quyết của tòa án.

The process is not quasi judicial, lacking formal court procedures.

Quy trình này không có tính chất quasi judicial, thiếu các thủ tục tòa án chính thức.

Are community mediations quasi judicial in nature?

Các phiên hòa giải cộng đồng có tính chất quasi judicial không?

The committee acted in a quasi judicial manner during the investigation.

Ủy ban đã hành động theo cách bán tư pháp trong cuộc điều tra.

The school board's decisions are not quasi judicial in nature.

Các quyết định của hội đồng trường không mang tính chất bán tư pháp.

02

Hoạt động theo cách tương tự như một tòa án hoặc một quy trình tư pháp.

Functioning in a manner similar to a court or a judicial process.

Ví dụ

The committee made quasi judicial decisions about community safety in 2022.

Ủy ban đã đưa ra quyết định bán tư pháp về an toàn cộng đồng năm 2022.

The council's quasi judicial process does not guarantee fairness for all citizens.

Quy trình bán tư pháp của hội đồng không đảm bảo công bằng cho tất cả công dân.

Is the new policy truly quasi judicial for resolving social disputes?

Chính sách mới có thực sự là bán tư pháp để giải quyết tranh chấp xã hội không?

The committee made a quasi judicial decision on the community dispute.

Ủy ban đã đưa ra quyết định mang tính chất tư pháp về tranh chấp cộng đồng.

The organization does not have quasi judicial powers to enforce rules.

Tổ chức không có quyền lực tư pháp để thi hành quy tắc.

03

Đề cập đến các hành động hoặc quyết định được thực hiện bởi các cơ quan hành chính tương tự như các hành động tư pháp.

Referring to actions or decisions made by administrative bodies that are similar to judicial actions.

Ví dụ

The quasi judicial process helped resolve community disputes quickly and fairly.

Quy trình bán tư pháp đã giúp giải quyết tranh chấp cộng đồng nhanh chóng và công bằng.

The city council's quasi judicial decisions are not always accepted by residents.

Các quyết định bán tư pháp của hội đồng thành phố không phải lúc nào cũng được cư dân chấp nhận.

Are quasi judicial actions effective in promoting social justice in our community?

Các hành động bán tư pháp có hiệu quả trong việc thúc đẩy công lý xã hội trong cộng đồng không?

The quasi judicial review improved community trust in local government decisions.

Cuộc xem xét bán tư pháp đã cải thiện niềm tin của cộng đồng vào quyết định của chính quyền địa phương.

The city council's quasi judicial process was not transparent last year.

Quy trình bán tư pháp của hội đồng thành phố không minh bạch năm ngoái.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quasi judicial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quasi judicial

Không có idiom phù hợp