Bản dịch của từ Quatrain trong tiếng Việt
Quatrain

Quatrain (Noun)
Một khổ thơ có bốn dòng, đặc biệt một khổ có vần xen kẽ.
A stanza of four lines especially one having alternate rhymes.
The poet wrote a quatrain about social justice in 2022.
Nhà thơ đã viết một bài thơ bốn dòng về công bằng xã hội năm 2022.
Many poets do not use quatrains in their social poems.
Nhiều nhà thơ không sử dụng thơ bốn dòng trong bài thơ xã hội của họ.
Did you read the quatrain by Maya Angelou on equality?
Bạn đã đọc bài thơ bốn dòng của Maya Angelou về bình đẳng chưa?
Dạng danh từ của Quatrain (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Quatrain | Quatrains |
Họ từ
Quatrain là một thể thơ gồm bốn dòng, thường tuân theo một hình thức vần điệu nhất định. Trong tiếng Anh, quatrain có thể được sử dụng cả trong văn học cổ điển và hiện đại, thường xuất hiện trong thơ ca và nhạc. Tại Anh, quatrain thường áp dụng nguyên tắc vần ABAB, trong khi tại Mỹ cũng chấp nhận các biến thể vần khác nhau. Quatrain được xem là một trong những hình thức phổ biến nhất trong thơ ca tiếng Anh.
Từ "quatrain" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "quatrain", được hình thành từ chữ "quatre" có nghĩa là "bốn", bắt nguồn từ tiếng Latinh "quattuor". Quatrain là một thể thơ có bốn dòng, thường được sử dụng trong thơ ca để diễn đạt ý tưởng một cách cô đọng và có nhịp điệu. Vai trò của quatrain trong văn học không chỉ nằm ở cấu trúc mà còn thúc đẩy sự sáng tạo ngôn ngữ, qua đó phản ánh sự phát triển lịch sử của thể loại thơ.
Từ "quatrain" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến văn học và thơ ca. Trong phần Viết và Nói, từ này cũng được đề cập khi thí sinh thảo luận về các hình thức nghệ thuật trong văn học. Ngoài ra, "quatrain" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiên cứu về thơ, khi phân tích cấu trúc và hình thức của các tác phẩm thơ ca, thể hiện sự quan trọng của thể thơ này trong nghệ thuật ngôn từ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp