Bản dịch của từ Que sera sera trong tiếng Việt

Que sera sera

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Que sera sera (Interjection)

01

Được sử dụng để truyền đạt sự thừa nhận mang tính định mệnh rằng các sự kiện trong tương lai nằm ngoài tầm kiểm soát của người nói.

Used to convey a fatalistic recognition that future events are out of the speakers control.

Ví dụ

Que sera sera, I can't change the past mistakes I made.

Que sera sera, tôi không thể thay đổi những sai lầm trong quá khứ.

Que sera sera, I don't worry about what the future holds.

Que sera sera, tôi không lo lắng về cái mà tương lai mang lại.

Que sera sera, Will you let go of your worries about tomorrow?

Que sera sera, bạn sẽ buông bỏ lo lắng về ngày mai chứ?

Que sera sera, we can only do our best in life.

Que sera sera, chúng ta chỉ có thể làm tốt nhất trong cuộc sống.

Que sera sera, don't worry too much about what may happen.

Que sera sera, đừng lo lắng quá nhiều về những gì có thể xảy ra.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/que sera sera/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Que sera sera

Không có idiom phù hợp