Bản dịch của từ Que sera sera trong tiếng Việt
Que sera sera

Que sera sera (Interjection)
Được sử dụng để truyền đạt sự thừa nhận mang tính định mệnh rằng các sự kiện trong tương lai nằm ngoài tầm kiểm soát của người nói.
Used to convey a fatalistic recognition that future events are out of the speakers control.
Que sera sera, I can't change the past mistakes I made.
Que sera sera, tôi không thể thay đổi những sai lầm trong quá khứ.
Que sera sera, I don't worry about what the future holds.
Que sera sera, tôi không lo lắng về cái mà tương lai mang lại.
Que sera sera, Will you let go of your worries about tomorrow?
Que sera sera, bạn sẽ buông bỏ lo lắng về ngày mai chứ?
Que sera sera, we can only do our best in life.
Que sera sera, chúng ta chỉ có thể làm tốt nhất trong cuộc sống.
Que sera sera, don't worry too much about what may happen.
Que sera sera, đừng lo lắng quá nhiều về những gì có thể xảy ra.
Cụm từ "que sera sera" xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha, nghĩa là "cái gì đến sẽ đến". Nó thường được sử dụng để thể hiện thái độ chấp nhận đối với tương lai, bất kể điều gì xảy ra. Cụm từ này trở nên nổi tiếng qua bài hát "Que Sera, Sera" do Doris Day trình bày vào những năm 1950. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này, cả hai đều giữ nguyên nghĩa và cách phát âm.
Câu "que sera, sera" xuất phát từ cụm từ tiếng Tây Ban Nha, mang nghĩa là "cái gì xảy ra, xảy ra". Nguồn gốc của cụm từ này có thể được truy nguyên về tiếng Latin với từ "erit", mang nghĩa là "sẽ xảy ra". Câu nói này đã được phổ biến qua bài hát cùng tên của Doris Day trong thập niên 1950, thể hiện triết lý chấp nhận những điều không thể thay đổi trong tương lai. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, nó phản ánh sự khắc khoải về tương lai và sự chấp nhận số phận.
Cụm từ "que sera sera" xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là "cái gì sẽ xảy ra, sẽ xảy ra". Trong bối cảnh IELTS, cụm này không phổ biến và ít xuất hiện trong các bài thi nghe, nói, đọc hay viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các tình huống thân mật, như trong âm nhạc hoặc trong văn hóa đại chúng, để diễn tả sự chấp nhận cho diễn biến tương lai, thể hiện tâm lý lạc quan hoặc bất lực trước những điều không thể kiểm soát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp