Bản dịch của từ Querulous trong tiếng Việt
Querulous
Querulous (Adjective)
Phàn nàn một cách khá nóng nảy hoặc than vãn.
Complaining in a rather petulant or whining manner.
She always sounds querulous whenever talking about her neighbors.
Cô ấy luôn nghe có vẻ than phiền mỗi khi nói về hàng xóm của mình.
He tries to avoid being querulous during social gatherings.
Anh ấy cố gắng tránh việc than phiền trong các buổi tụ tập xã hội.
Are you feeling querulous because of the noisy environment?
Bạn có cảm thấy than phiền vì môi trường ồn ào không?
Họ từ
Từ "querulous" được sử dụng để miêu tả tính trạng hay cáu gắt, thường xuyên phàn nàn hoặc kêu ca một cách thiếu kiên nhẫn. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "querulus", có nghĩa là "kêu ca". Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường ưu tiên lối diễn đạt không chính thức hơn. Tính chất mô tả của từ này thường ngụ ý một thái độ tiêu cực trong giao tiếp xã hội.
Từ "querulous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "querulus", có nghĩa là "than phiền" hoặc "kêu ca". Từ này xuất phát từ động từ "queri", nghĩa là "than khóc". Qua thời gian, nghĩa của "querulous" đã phát triển để chỉ những người thường xuyên phàn nàn hay kêu ca về những điều nhỏ nhặt, thể hiện tính cách hay khó chịu. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại phản ánh thái độ tiêu cực và sự không hài lòng trong giao tiếp.
Từ "querulous" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong các bài viết và bài nói yêu cầu sự diễn đạt về trạng thái cảm xúc hoặc thái độ tiêu cực. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn học và tâm lý học, miêu tả những người hay phàn nàn hoặc có thái độ kén chọn. Sự chú ý đến từ này có thể hỗ trợ trong việc thể hiện sự phức tạp của cảm xúc con người trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp