Bản dịch của từ Queueing trong tiếng Việt

Queueing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Queueing (Verb)

ˈkwɔɪ.ɪŋ
ˈkwɔɪ.ɪŋ
01

Xếp hàng hoặc chờ xếp hàng.

To line up or wait in a line.

Ví dụ

People were queueing outside the store for the new iPhone release.

Mọi người đang xếp hàng bên ngoài cửa hàng cho việc ra mắt iPhone mới.

Students were queueing up to submit their assignments before the deadline.

Các sinh viên đang xếp hàng để nộp bài tập trước hạn cuối.

The customers were queueing patiently at the ticket counter.

Các khách hàng đang xếp hàng một cách kiên nhẫn tại quầy vé.

Queueing (Noun)

ˈkwɔɪ.ɪŋ
ˈkwɔɪ.ɪŋ
01

Hành động xếp hàng hoặc xếp hàng chờ đợi.

The act of lining up or waiting in a line.

Ví dụ

People were queueing outside the store for the new iPhone release.

Mọi người đang xếp hàng ngoài cửa hàng để mua iPhone mới.

The queueing process at the bus stop was orderly and efficient.

Quá trình xếp hàng tại trạm xe buýt được tổ chức và hiệu quả.

Queueing for tickets to the concert took longer than expected.

Việc xếp hàng mua vé cho buổi hòa nhạc mất nhiều thời gian hơn dự kiến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/queueing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
[...] The for checking in, for security, for waiting to board sometimes takes forever [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane

Idiom with Queueing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.