Bản dịch của từ Queueing trong tiếng Việt
Queueing

Queueing (Verb)
People were queueing outside the store for the new iPhone release.
Mọi người đang xếp hàng bên ngoài cửa hàng cho việc ra mắt iPhone mới.
Students were queueing up to submit their assignments before the deadline.
Các sinh viên đang xếp hàng để nộp bài tập trước hạn cuối.
The customers were queueing patiently at the ticket counter.
Các khách hàng đang xếp hàng một cách kiên nhẫn tại quầy vé.
Queueing (Noun)
People were queueing outside the store for the new iPhone release.
Mọi người đang xếp hàng ngoài cửa hàng để mua iPhone mới.
The queueing process at the bus stop was orderly and efficient.
Quá trình xếp hàng tại trạm xe buýt được tổ chức và hiệu quả.
Queueing for tickets to the concert took longer than expected.
Việc xếp hàng mua vé cho buổi hòa nhạc mất nhiều thời gian hơn dự kiến.
Họ từ
Từ "queueing" (hoặc "queuing" trong tiếng Anh Anh) chỉ hành động xếp hàng chờ đợi, thường được sử dụng trong các tình huống cần sự sắp xếp có trật tự như tại quầy thanh toán, bến xe, hoặc trong dịch vụ công cộng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được làm ngắn lại thành "waiting in line". Sự khác biệt giữa "queueing" và "waiting in line" chủ yếu nằm ở cách sử dụng và ngữ cảnh trong văn hóa, nơi mà "queueing" mang tính chất hình thức và chuẩn mực xã hội cao hơn.
Từ "queueing" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "coda", nghĩa là "đuôi" hay "hàng". Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp "queue", cũng mang nghĩa "đuôi", phản ánh hình ảnh của một hàng người hoặc vật đang chờ đợi. Sự phát triển của từ này trong ngữ cảnh hiện đại liên quan đến việc tổ chức và xếp hàng, nhấn mạnh khái niệm trật tự và chờ đợi theo trình tự trong các tình huống xã hội và công nghệ, cho thấy tầm quan trọng của quản lý thời gian và tài nguyên.
Từ "queueing" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến quản lý giao thông, dịch vụ khách hàng và tổ chức sự kiện. Trong các bài thi, từ này thường liên quan đến các chủ đề xã hội hoặc môi trường, nơi người viết có thể thảo luận về việc xếp hàng và sự cần thiết phải quản lý hiệu quả để giảm thiểu sự trì trệ. Từ này cũng thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày để chỉ hành động chờ đợi trong một hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
