Bản dịch của từ Quick march trong tiếng Việt

Quick march

Noun [U/C] Verb

Quick march (Noun)

kwˈɪk mˈɑɹtʃ
kwˈɪk mˈɑɹtʃ
01

Một cuộc diễu hành nhanh chóng và sôi động thường được sử dụng trong các cuộc diễu hành quân sự.

A quick and lively march typically used in military parades.

Ví dụ

The soldiers performed a quick march during the annual parade in April.

Các binh sĩ đã thực hiện một cuộc diễu hành nhanh trong lễ hội hàng năm vào tháng Tư.

The quick march was not slow or boring for the audience.

Cuộc diễu hành nhanh không chậm chạp hoặc nhàm chán đối với khán giả.

Did the band play a quick march at the festival yesterday?

Ban nhạc đã chơi một cuộc diễu hành nhanh tại lễ hội hôm qua không?

Quick march (Verb)

kwˈɪk mˈɑɹtʃ
kwˈɪk mˈɑɹtʃ
01

Hành quân nhanh chóng và mạnh mẽ.

To march quickly and briskly.

Ví dụ

The volunteers will quick march to raise awareness for climate change.

Các tình nguyện viên sẽ diễu hành nhanh để nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.

They did not quick march during the protest in downtown last week.

Họ đã không diễu hành nhanh trong cuộc biểu tình ở trung tâm thành phố tuần trước.

Will the participants quick march in the charity event this Saturday?

Các người tham gia sẽ diễu hành nhanh trong sự kiện từ thiện vào thứ Bảy này không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quick march cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quick march

Không có idiom phù hợp