Bản dịch của từ Quick walking trong tiếng Việt

Quick walking

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quick walking (Adjective)

kwˈɪk wˈɔkɨŋ
kwˈɪk wˈɔkɨŋ
01

Di chuyển hoặc có thể di chuyển một cách nhanh chóng.

Moving or able to move quickly.

Ví dụ

She enjoys quick walking in the park every morning.

Cô ấy thích đi bộ nhanh trong công viên mỗi sáng.

They do not prefer quick walking during their social events.

Họ không thích đi bộ nhanh trong các sự kiện xã hội.

Is quick walking a common activity among your friends?

Đi bộ nhanh có phải là hoạt động phổ biến trong số bạn bè bạn không?

Quick walking (Verb)

kwˈɪk wˈɔkɨŋ
kwˈɪk wˈɔkɨŋ
01

Đi nhanh hay nhanh.

Walk fast or quickly.

Ví dụ

Many people enjoy quick walking in Central Park every morning.

Nhiều người thích đi bộ nhanh ở Central Park mỗi sáng.

She does not like quick walking during her evening strolls.

Cô ấy không thích đi bộ nhanh trong những lần đi dạo buổi tối.

Is quick walking a popular activity among students at Harvard?

Đi bộ nhanh có phải là hoạt động phổ biến trong sinh viên tại Harvard không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quick walking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quick walking

Không có idiom phù hợp