Bản dịch của từ Quick walking trong tiếng Việt
Quick walking
Quick walking (Adjective)
She enjoys quick walking in the park every morning.
Cô ấy thích đi bộ nhanh trong công viên mỗi sáng.
They do not prefer quick walking during their social events.
Họ không thích đi bộ nhanh trong các sự kiện xã hội.
Is quick walking a common activity among your friends?
Đi bộ nhanh có phải là hoạt động phổ biến trong số bạn bè bạn không?
Quick walking (Verb)
Many people enjoy quick walking in Central Park every morning.
Nhiều người thích đi bộ nhanh ở Central Park mỗi sáng.
She does not like quick walking during her evening strolls.
Cô ấy không thích đi bộ nhanh trong những lần đi dạo buổi tối.
Is quick walking a popular activity among students at Harvard?
Đi bộ nhanh có phải là hoạt động phổ biến trong sinh viên tại Harvard không?