Bản dịch của từ Quickened trong tiếng Việt

Quickened

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quickened (Verb)

kwˈɪknd
kwˈɪknd
01

Thực hiện hoặc trở nên nhanh hơn hoặc nhanh hơn.

Make or become faster or more rapid.

Ví dụ

The quickened pace of social media affects young people's communication skills.

Tốc độ nhanh chóng của mạng xã hội ảnh hưởng đến kỹ năng giao tiếp của giới trẻ.

The quickened responses during debates did not show careful thought.

Các phản ứng nhanh chóng trong các cuộc tranh luận không cho thấy sự suy nghĩ cẩn thận.

Has social change quickened in the last decade according to experts?

Liệu sự thay đổi xã hội có nhanh chóng hơn trong thập kỷ qua không?

Dạng động từ của Quickened (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Quicken

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Quickened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Quickened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Quickens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Quickening

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quickened cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quickened

Không có idiom phù hợp