Bản dịch của từ Quickened trong tiếng Việt
Quickened
Quickened (Verb)
The quickened pace of social media affects young people's communication skills.
Tốc độ nhanh chóng của mạng xã hội ảnh hưởng đến kỹ năng giao tiếp của giới trẻ.
The quickened responses during debates did not show careful thought.
Các phản ứng nhanh chóng trong các cuộc tranh luận không cho thấy sự suy nghĩ cẩn thận.
Has social change quickened in the last decade according to experts?
Liệu sự thay đổi xã hội có nhanh chóng hơn trong thập kỷ qua không?
Dạng động từ của Quickened (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quicken |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quickened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quickened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quickens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quickening |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp