Bản dịch của từ Quicken trong tiếng Việt
Quicken
Verb

Quicken(Verb)
kwˈɪkən
ˈkwɪkən
02
Để hồi sinh hoặc làm phấn chấn, tiếp thêm sức sống.
To revive or cheer invigorate
Ví dụ
03
Thúc đẩy tiến trình tăng tốc
To hasten the progress of accelerate
Ví dụ
