Bản dịch của từ Quickened trong tiếng Việt
Quickened

Quickened (Verb)
The quickened pace of social media affects young people's communication skills.
Tốc độ nhanh chóng của mạng xã hội ảnh hưởng đến kỹ năng giao tiếp của giới trẻ.
The quickened responses during debates did not show careful thought.
Các phản ứng nhanh chóng trong các cuộc tranh luận không cho thấy sự suy nghĩ cẩn thận.
Has social change quickened in the last decade according to experts?
Liệu sự thay đổi xã hội có nhanh chóng hơn trong thập kỷ qua không?
Dạng động từ của Quickened (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quicken |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quickened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quickened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quickens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quickening |
Họ từ
Từ "quickened" là dạng quá khứ phân từ của động từ "quicken", mang nghĩa là tăng tốc, làm nhanh hơn hoặc hồi sinh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương đương, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu khi phát âm. Trong văn cảnh sử dụng, "quickened" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như y học, thể thao hoặc mô tả sự gia tăng cảm xúc.
Từ "quickened" xuất phát từ động từ tiếng Anh "quicken", có nguồn gốc từ tiếng Old English "cwic", có nghĩa là "sống" hoặc "sinh động". Từ này có liên quan đến gốc Latin "vivere", nghĩa là "sống". Qua quá trình phát triển, "quicken" không chỉ thể hiện việc làm cho một điều gì đó trở nên nhanh hơn mà còn mang ý nghĩa hồi sinh, gia tăng sự sống. Sự kết nối này giữa sự sống và tốc độ thể hiện sự thay đổi tích cực trong trạng thái của đối tượng được đề cập.
Từ "quickened" thể hiện mức độ sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh tiếng Anh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ sự gia tăng tốc độ hoặc sự cấp bách trong các tình huống như phản ứng tự nhiên, phát triển sự kiện hoặc cảm xúc. Ví dụ, "heartbeat quickened" diễn tả tình trạng tim đập nhanh, có thể xảy ra trong các tình huống căng thẳng hoặc phấn khích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp