Bản dịch của từ Quicken trong tiếng Việt

Quicken

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quicken(Verb)

kwˈɪkən
ˈkwɪkən
01

Tăng tốc hoặc trở nên nhanh hơn

To make or become faster or quicker

Ví dụ
02

Để hồi sinh hoặc làm phấn chấn, tiếp thêm sức sống.

To revive or cheer invigorate

Ví dụ
03

Thúc đẩy tiến trình tăng tốc

To hasten the progress of accelerate

Ví dụ